Đọc nhanh: 狗蝇胡子 (cẩu dăng hồ tử). Ý nghĩa là: chẻm bẻm.
Ý nghĩa của 狗蝇胡子 khi là Thành ngữ
✪ chẻm bẻm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗蝇胡子
- 你 个 狗崽子
- Đồ khốn.
- 绿茸茸 的 羊 胡子 草像 绒毯 子 一样 铺 在 地上
- Cỏ râu dê xanh như một tấm thảm phủ trên mặt đất.
- 椅子 下面 没有 小狗 ?
- Không có con chó con dưới ghế?
- 胡琴 弓子
- cái cung kéo nhị
- 爷爷 在 剃 胡子
- Ông nội đang cạo râu.
- 狗 的 鼻子 很 敏感
- Mũi của chó rất thính.
- 狗 豆子
- con rận chó
- 正直 市民 哈尔 · 胡佛 给 了 我 个 案子
- Công dân xuất sắc Hal Hoover đã đưa ra một trường hợp cho tôi.
- 脏 碟子 胡乱 地 堆放 着
- Đĩa bẩn được xếp xáo lộn.
- 他 有 三根 胡子
- Anh ấy có ba sợi râu.
- 爸爸 留着 两撇 小胡子
- Bố có nét râu nhỏ.
- 他 的 胡子 长满 下巴
- Râu của anh ấy đầy cằm.
- 把 棋子 都 胡噜 到 一堆 儿
- thu gọn quân cờ vào một chỗ.
- 你 要 把 胡子 养长 吗 ?
- Bạn có muốn nuôi râu dài không?
- 爸爸 胡子 总是 刮净
- Râu của bố luôn được cạo sạch.
- 老师 的 胡子 已经 斑白 了
- Râu của thầy giáo đã bạc.
- 桌子 上 有 一只 苍蝇
- Trên bàn có một con ruồi.
- 狗 在 桌子 下边
- Chó ở dưới bàn.
- 胡同 的 尽头 有 一所 新房子
- Cuối hẻm có một căn nhà mới.
- 老板 刚才 刮 了 他 一顿 胡子
- Ông chủ vừa trách mắng anh ấy một trận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 狗蝇胡子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狗蝇胡子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
狗›
胡›
蝇›