Đọc nhanh: 狗彘不食 (cẩu trệ bất thực). Ý nghĩa là: chó chê mèo mửa; đồ chó heo còn không thèm ăn; heo chó không thèm ăn.
Ý nghĩa của 狗彘不食 khi là Thành ngữ
✪ chó chê mèo mửa; đồ chó heo còn không thèm ăn; heo chó không thèm ăn
猪狗都不吃形容人的品格极其卑劣,连贪吃的猪狗都不闻臭
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗彘不食
- 素食 热狗 加 德国 酸菜 和 腌菜
- Xúc xích chay với dưa cải chua.
- 我素 不爱 甜食
- Tôi xưa nay không thích đồ ngọt.
- 寝食不安
- ăn ngủ không yên.
- 食堂 的 菜 不错
- Đồ ăn ở căng tin khá ngon.
- 食 不得 过饱 , 过饱 则 肠胃 必伤 ; 眠 不得 过久 , 过久 则 精气 耗散
- Thức ăn không nên ăn quá no, nó quá dạ dày và ruột sẽ tổn thương, ngủ không nên ngủ quá lâu, ngủ lâu quá tinh khí bị tiêu tan.
- 食品 过期 了 , 不能 吃
- Thực phẩm hết hạn rồi, không thể ăn.
- 过期 食品 不能 再 食用
- Đồ ăn đã quá hạn không thể ăn nữa.
- 食 毕当 漱口 数过 , 令人 牙齿 不败 口香
- Ăn uống xong thì nên súc miệng, như vậy sẽ làm cho răng miệng thơm thi hơn
- 小 狗尾巴 掉 个 不停
- Con chó vẫy đuôi không ngừng.
- 狗屁不通
- chẳng biết cóc khô gì hết.
- 狗 是 你 , 不是 我 !
- Chó là bạn, không phải tôi !
- 过期 的 食品 不能 食用
- Thực phẩm hết hạn không thể ăn được.
- 衣食不周
- ăn mặc thiếu thốn
- 食不甘味
- ăn không ngon miệng
- 食不果腹
- ăn không no; ăn cầm chừng.
- 请 不要 浪费 食物
- Xin đừng lãng phí đồ ăn.
- 今年 天年 不好 , 粮食 歉收
- mùa màng năm nay không tốt, lương thực mất mùa.
- 给 狗 一根 骨头 , 它 还 会 摇尾巴 感谢 , 但 人 就 不 一定 了
- Cho con chó một khúc xương, chắc chắn nó sẽ vẫy đuôi cảm ơn, nhưng người thì chưa chắc
- 你 不要 狗仗人势 逼人太甚 !
- Bạn đừng có chó cậy gần nhà, bức người quá đáng!
- 决不食言
- quyết không nuốt lời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 狗彘不食
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狗彘不食 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
彘›
狗›
食›