犹太教堂 yóutài jiàotáng

Từ hán việt: 【do thái giáo đường】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "犹太教堂" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (do thái giáo đường). Ý nghĩa là: giáo đường Do Thái. Ví dụ : - ? Cũng giống như giáo đường Do Thái.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 犹太教堂 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 犹太教堂 khi là Danh từ

giáo đường Do Thái

synagogue

Ví dụ:
  • - jiù xiàng 犹太教 yóutàijiào táng 那次 nàcì

    - Cũng giống như giáo đường Do Thái.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犹太教堂

  • - 不过 bùguò yào duì zhe 西斯廷 xīsītíng 教堂 jiàotáng 好久 hǎojiǔ la

    - Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.

  • - 犹太 yóutài 音乐节 yīnyuèjié

    - Một lễ hội âm nhạc của người Do Thái.

  • - 教室 jiàoshì 有点 yǒudiǎn nào 太安静 tàiānjìng

    - Phòng học hơi ồn ào, không được yên tĩnh lắm.

  • - 现在 xiànzài 无法 wúfǎ bèi 安葬 ānzàng zài 犹太 yóutài 墓园 mùyuán le

    - Bây giờ tôi không thể được chôn cất trong một nghĩa trang Do Thái!

  • - 课堂教学 kètángjiāoxué hěn 有趣 yǒuqù

    - Giảng dạy trên lớp rất thú vị.

  • - 教堂 jiàotáng yǒu 圣母 shèngmǔ xiàng

    - Trong nhà thờ có tượng Đức Mẹ.

  • - 这座 zhèzuò 教堂 jiàotáng 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Nhà thờ này rất đẹp.

  • - zài 教堂 jiàotáng 祈祷 qídǎo

    - Cô ấy cầu nguyện trong nhà thờ.

  • - 洗礼 xǐlǐ zài 教堂 jiàotáng 举行 jǔxíng

    - Lễ rửa tội diễn ra ở nhà thờ.

  • - 他们 tāmen zài 教堂 jiàotáng 敬拜 jìngbài zhǔ

    - Họ thờ phụng Chúa trong nhà thờ.

  • - shuō shì 脏脏 zāngzāng 恶心 ěxīn de 犹太人 yóutàirén

    - Anh ta nói tôi là một người Do Thái bẩn thỉu hôi hám.

  • - de 教堂 jiàotáng 婚礼 hūnlǐ hái 牢靠 láokào 十倍 shíbèi

    - Có phải mười lần cuộc hôn nhân mà đám cưới nhà thờ của tôi từng có với tôi.

  • - 人们 rénmen zài 教堂 jiàotáng 祈祷 qídǎo 平安 píngān

    - Mọi người ở giáo đường cầu nguyện bình an.

  • - 每周 měizhōu dōu 教堂 jiàotáng 祈祷 qídǎo

    - Anh ấy đi nhà thờ cầu nguyện mỗi tuần.

  • - 穿着 chuānzhe 礼拜日 lǐbàirì 专用 zhuānyòng 胸罩 xiōngzhào 因为 yīnwèi 我刚 wǒgāng le 教堂 jiàotáng

    - Tôi mặc áo ngực Chủ nhật vì tôi vừa đến từ nhà thờ.

  • - shì 教堂 jiàotáng shān de 一家 yījiā 生物科技 shēngwùkējì 公司 gōngsī

    - Đó là một công ty công nghệ sinh học ở Chapel Hill.

  • - zài 圣彼得 shèngbǐdé 和保罗 hébǎoluó 教堂 jiàotáng de 宝果 bǎoguǒ shì

    - Buổi trưa trong phòng chơi lô tô ở Saint Peter and Paul's

  • - 这是 zhèshì 李教授 lǐjiàoshòu de 太太 tàitai

    - đây là vợ của giáo sư Lý.

  • - zài nán 犹他州 yóutāzhōu de 天堂 tiāntáng de 使命 shǐmìng 邪教 xiéjiào 区长 qūzhǎng

    - Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.

  • - jiù xiàng 犹太教 yóutàijiào táng 那次 nàcì

    - Cũng giống như giáo đường Do Thái.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 犹太教堂

Hình ảnh minh họa cho từ 犹太教堂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 犹太教堂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đàng , Đường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FBRG (火月口土)
    • Bảng mã:U+5802
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KI (大戈)
    • Bảng mã:U+592A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Giao , Giáo
    • Nét bút:一丨一ノフ丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JDOK (十木人大)
    • Bảng mã:U+6559
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+4 nét)
    • Pinyin: Yóu
    • Âm hán việt: Do , Du , Dứu
    • Nét bút:ノフノ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHIKU (大竹戈大山)
    • Bảng mã:U+72B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao