Đọc nhanh: 特许状 (đặc hứa trạng). Ý nghĩa là: điều lệ.
Ý nghĩa của 特许状 khi là Danh từ
✪ điều lệ
charter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特许状
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 民族 特性
- đặc tính dân tộc; bản sắc dân tộc.
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 奖品 , 奖状 称赞 的 某事 , 特别 是 官方 的 奖品 或 奖状
- Giải thưởng, chứng nhận hoặc sự khen ngợi về một điều gì đó, đặc biệt là giải thưởng hoặc chứng nhận chính thức từ cơ quan chính phủ.
- 四川 的 表妹 带来 了 许多 家乡 的 特产 , 让 我 大饱口福
- Anh họ tôi từ Tứ Xuyên mang nhiều đặc sản quê tôi đến, khiến tôi no nên thỏa thích
- 特许证
- giấy phép đặc biệt
- 匚 的 形状 很 特别
- Hình dạng của hộp rất đặc biệt.
- 那 枝丫 形状 奇特
- Cành cây đó có hình dáng kỳ lạ.
- 这花 的 状 很 特别
- Hình dáng của bông hoa này rất đặc biệt.
- 冬眠 是 许多 动物 抵御 严寒 的 特有 本领
- Ngủ đông là một khả năng độc đáo của nhiều loài động vật để chống chọi với cái lạnh khắc nghiệt.
- 帕特 丽夏 注册 过 许多 约会 网站
- Patricia đã ở trên nhiều trang web hẹn hò.
- 非 经 特许 , 一般 商店 不得 经销 此类 商品
- không có giấy phép kinh doanh đặc biệt, cửa hàng không được bán những loại hàng này.
- 这个 盒子 的 形状 很 独特
- Hình dạng của chiếc hộp này rất độc đáo.
- 蟋蟀 的 尾部 有 独特 针状物
- Đuôi của dế có vật nhọn đặc biệt.
- 阴文 印章 的 形状 很 特别
- Hình dạng của con dấu lõm rất đặc biệt.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 特许状
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 特许状 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm特›
状›
许›