Đọc nhanh: 特约记者 (đặc ước ký giả). Ý nghĩa là: phóng viên đặc biệt, người xâu chuỗi.
Ý nghĩa của 特约记者 khi là Danh từ
✪ phóng viên đặc biệt
special correspondent
✪ người xâu chuỗi
stringer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特约记者
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 在 科威特 时 他们 都 是 爱国者 营 的 通讯兵
- Cả hai đều là nhân viên truyền thông của trại yêu nước ở Kuwait.
- 作者 是 布莱恩 · 巴特
- Của nghệ sĩ Brian Batt.
- 接受 记者 专访
- tiếp phóng viên phỏng vấn đặc biệt.
- 记者 走访 劳动模范
- phóng viên phỏng vấn điển hình lao động.
- 一名 现场采访 记者
- Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
- 记者 来访 调查 真相
- Phóng viên đến điều tra sự thật.
- 记者 把 事件 记载 得 准确
- Phóng viên đã ghi lại sự kiện một cách chính xác.
- 外勤 记者
- ký giả chạy công việc bên ngoài.
- 特约记者
- phóng viên mời riêng
- 依约 记得
- Nhớ mang máng.
- 为 烈士 追记 特等功
- ghi công lao đặc biệt của chiến sĩ.
- 他 想 成为 一名 体育 记者
- Anh ấy muốn trở thành một phóng viên thể thao.
- 她 是 报社记者 , 见闻 很广
- Cô ấy là phóng viên báo chí, kiến thức rất sâu rộng.
- 特派记者
- ký giả đặc phái; phóng viên đặc phái.
- 记者证 很 重要
- Thẻ nhà báo rất quan trọng.
- 她 是 资深 的 记者
- Cô ấy là một phóng viên kỳ cựu.
- 特约稿
- bản thảo đặt riêng
- 我 靠 日历 , 记 特殊 日期
- Tôi dựa theo lịch để nhớ thời gian đặc biệt.
- 我 明天 有 记者 午餐会
- Tôi có bữa trưa của các phóng viên vào ngày mai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 特约记者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 特约记者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm特›
约›
者›
记›