Đọc nhanh: 特约 (đặc ước). Ý nghĩa là: mời riêng; hẹn riêng; đặt riêng; đặc ước. Ví dụ : - 特约记者 phóng viên mời riêng. - 特约稿 bản thảo đặt riêng
Ý nghĩa của 特约 khi là Động từ
✪ mời riêng; hẹn riêng; đặt riêng; đặc ước
特地约请或约定
- 特约记者
- phóng viên mời riêng
- 特约稿
- bản thảo đặt riêng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特约
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 民族 特性
- đặc tính dân tộc; bản sắc dân tộc.
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 拇指 斗 很 特别
- Vân tay trên ngón cái rất đặc biệt.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 特约记者
- phóng viên mời riêng
- 特约稿
- bản thảo đặt riêng
- 帕特 丽夏 注册 过 许多 约会 网站
- Patricia đã ở trên nhiều trang web hẹn hò.
- 我们 认为 一个 名叫 约翰 · 盖 特曼 的 化学家
- Chúng tôi tin rằng một nhà hóa học tên là Johann Geitman
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 特约
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 特约 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm特›
约›