Đọc nhanh: 特产品 (đặc sản phẩm). Ý nghĩa là: Đặc sản.
Ý nghĩa của 特产品 khi là Danh từ
✪ Đặc sản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特产品
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 凹版 印刷品 凹版 印刷 生产 的 复制品
- Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún
- 这个 版本 的 产品 更 耐用
- Phiên bản này của sản phẩm bền hơn.
- 产品 有 缺陷
- Sản phẩm có khuyết điểm.
- 这是 下级 产品
- Đây là sản phẩm chất lượng thấp.
- 尖端 产品
- sản phẩm mũi nhọn.
- 产品质量 由 专家 把关
- Chất lượng sản phẩm do chuyên gia đảm bảo.
- 妈妈 把 特产 快递 回老家
- Mẹ chuyển phát nhanh đặc sản về quê.
- 这个 产品 有 瑕疵
- Sản phẩm này còn thiếu sót.
- 他们 的 产品 利润 很 高
- Sản phẩm của họ có lợi nhuận rất cao.
- 土 产品
- hàng sản xuất tại địa phương
- 新 产品 不下于 二百 种
- sản phẩm mới có không dưới hai trăm loại
- 这个 产品 的 用 非常 独特
- Công dụng của sản phẩm này rất đặc biệt.
- 广告 突出 产品 特色
- Quảng cáo làm nổi bật đặc trưng sản phẩm.
- 鲜明 的 特色 使 产品 独特
- Đặc điểm nổi bật làm sản phẩm độc đáo.
- 我们 的 心 产品销售 得 特别 好
- Sản phẩm mới của chúng tôi bán rất chạy.
- 这 款 产品 有 显著 的 特征
- Sản phẩm này có đặc điểm nổi bật.
- 这种 产品 具有 独特性
- Sản phẩm này có tính độc đáo.
- 我们 特别 推介 这 款 产品
- Chúng tôi đặc biệt giới thiệu sản phẩm này.
- 这个 产品 的 特色 是 环保
- Đặc điểm của sản phẩm này là thân thiện môi trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 特产品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 特产品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm产›
品›
特›