土特产品 tǔ tè chǎnpǐn

Từ hán việt: 【thổ đặc sản phẩm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "土特产品" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thổ đặc sản phẩm). Ý nghĩa là: Đặc sản.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 土特产品 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 土特产品 khi là Danh từ

Đặc sản

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土特产品

  • - 凹版 āobǎn 印刷品 yìnshuāpǐn 凹版 āobǎn 印刷 yìnshuā 生产 shēngchǎn de 复制品 fùzhìpǐn

    - Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún

  • - 产品 chǎnpǐn yǒu 缺陷 quēxiàn

    - Sản phẩm có khuyết điểm.

  • - 库存 kùcún 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng 优良 yōuliáng

    - Chất lượng sản phẩm tồn kho tốt.

  • - 尖端 jiānduān 产品 chǎnpǐn

    - sản phẩm mũi nhọn.

  • - 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng yóu 专家 zhuānjiā 把关 bǎguān

    - Chất lượng sản phẩm do chuyên gia đảm bảo.

  • - 妈妈 māma 特产 tèchǎn 快递 kuàidì 回老家 huílǎojiā

    - Mẹ chuyển phát nhanh đặc sản về quê.

  • - 这个 zhègè 产品 chǎnpǐn yǒu 瑕疵 xiácī

    - Sản phẩm này còn thiếu sót.

  • - 他们 tāmen de 产品 chǎnpǐn 利润 lìrùn hěn gāo

    - Sản phẩm của họ có lợi nhuận rất cao.

  • - de 产业 chǎnyè 包括 bāokuò 房子 fángzi 土地 tǔdì

    - Tài sản của anh ấy bao gồm nhà và đất.

  • - 产品 chǎnpǐn

    - hàng sản xuất tại địa phương

  • - 这个 zhègè 产品 chǎnpǐn de yòng 非常 fēicháng 独特 dútè

    - Công dụng của sản phẩm này rất đặc biệt.

  • - 这是 zhèshì 土特产 tǔtèchǎn

    - Đây là đặc sản địa phương.

  • - 广告 guǎnggào 突出 tūchū 产品 chǎnpǐn 特色 tèsè

    - Quảng cáo làm nổi bật đặc trưng sản phẩm.

  • - 鲜明 xiānmíng de 特色 tèsè 使 shǐ 产品 chǎnpǐn 独特 dútè

    - Đặc điểm nổi bật làm sản phẩm độc đáo.

  • - 我们 wǒmen de xīn 产品销售 chǎnpǐnxiāoshòu 特别 tèbié hǎo

    - Sản phẩm mới của chúng tôi bán rất chạy.

  • - zhè kuǎn 产品 chǎnpǐn yǒu 显著 xiǎnzhù de 特征 tèzhēng

    - Sản phẩm này có đặc điểm nổi bật.

  • - 这种 zhèzhǒng 产品 chǎnpǐn 具有 jùyǒu 独特性 dútèxìng

    - Sản phẩm này có tính độc đáo.

  • - 我们 wǒmen 特别 tèbié 推介 tuījiè zhè kuǎn 产品 chǎnpǐn

    - Chúng tôi đặc biệt giới thiệu sản phẩm này.

  • - 这个 zhègè 产品 chǎnpǐn de 特色 tèsè shì 环保 huánbǎo

    - Đặc điểm của sản phẩm này là thân thiện môi trường.

  • - 产品 chǎnpǐn zài 市场 shìchǎng shàng hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Sản phẩm nội địa rất được ưa chuộng trên thị trường.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 土特产品

Hình ảnh minh họa cho từ 土特产品

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 土特产品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét), lập 立 (+1 nét)
    • Pinyin: Chǎn
    • Âm hán việt: Sản
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTH (卜廿竹)
    • Bảng mã:U+4EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+0 nét)
    • Pinyin: Dù , Tǔ
    • Âm hán việt: Thổ , Đỗ , Độ
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:G (土)
    • Bảng mã:U+571F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao