Đọc nhanh: 物换星移 (vật hoán tinh di). Ý nghĩa là: vật đổi sao dời.
Ý nghĩa của 物换星移 khi là Thành ngữ
✪ vật đổi sao dời
景物改变了,星辰的位置也移动了,指节令有了变化
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物换星移
- 他 小心 地 移开 障碍物
- Anh ấy cẩn thận di chuyển chướng ngại vật ra.
- 我 动手 搬 那些 瓷制 饰物 , 但 在 移动 时 摔 了 一只 花瓶
- Tôi đã cố gắng di chuyển những vật trang trí bằng sứ đó, nhưng trong quá trình di chuyển, tôi đã làm rơi một bình hoa.
- 他们 正在 转移 物资
- Họ đang chuyển hàng hóa.
- 物体 在 轨迹 上 移动
- Vật thể di chuyển trên quỹ đạo.
- 他 移植 了 很多 植物
- Anh ấy đã chuyển rất nhiều cây.
- 他们 用 劳动 交换 食物
- Họ dùng lao động để đổi lấy thức ăn.
- 阻力 流体 介质 , 如水 或 空气 对 移动 物体 施加 的 阻力
- Trong môi trường chất lưu có trở kháng, như nước hoặc không khí, tạo ra lực kháng đối với vật thể di chuyển.
- 几种 作物 倒换 着 种
- luân canh; mấy loại hoa mà trồng luân phiên nhau.
- 这是 包含 移位 码 的 换音 造词法
- Đó là một mã dịch chuyển ẩn trong một chữ cái đảo ngữ.
- 他 拿 筹换 物品
- Anh ấy lấy thẻ đổi đồ.
- 那 只 受伤 的 动物 挣扎 着 移动
- Con vật bị thương đang vật lộn để di chuyển.
- 浮舟 用于 支撑 浮桥 的 船只 , 可以 轻易 移动 的 建造 物 , 如 平底船
- Thuyền phao được sử dụng để làm nền móng cho cầu phao, là một công trình di động dễ dàng di chuyển, như thuyền đáy bằng.
- 恒星 物理学
- vật lý học hằng tinh.
- 货物 出门 , 概不 退换
- Hàng bán ra, không được đổi.
- 我们 要 把 货物 移 到 仓库 里
- Chúng tôi cần mang hàng hóa chuyển vào trong kho.
- 他们 交换 了 礼物
- Họ trao đổi quà.
- 唱 流行歌曲 的 歌星 什 麽 时候 都 是 新闻人物
- Ca sĩ hát nhạc pop luôn là nhân vật nổi tiếng trong tin tức bất kể thời gian nào.
- 请 遵守 我们 的 协议 , 给 我们 调换 损坏 的 货物
- Vui lòng tuân thủ thỏa thuận của chúng tôi và gửi lại hàng hóa bị hỏng cho chúng tôi.
- 她 是 金融界 的 明星 人物
- Cô ấy là nhân vật nổi bật trong ngành tài chính.
- 这么 说来 你们 是 以物 换物
- Vì vậy, các bạn làm việc theo hệ thống hàng đổi hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 物换星移
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 物换星移 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm换›
星›
物›
移›