Đọc nhanh: 非常手段 (phi thường thủ đoạn). Ý nghĩa là: một biện pháp khẩn cấp.
Ý nghĩa của 非常手段 khi là Danh từ
✪ một biện pháp khẩn cấp
an emergency measure
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非常手段
- 这 款 手机 非常 耐用
- Chiếc điện thoại này rất bền.
- 手术刀 都 非常 锋利
- Dao mổ đều rất sắc bén.
- 这 一段 描述 非常 感人
- Đoạn miêu tả này rất cảm động.
- 这些 乐队 经常 相互 耍手段 以 谋取 榜首 位置
- Các ban nhạc này thường chơi khăm nhau để giành được vị trí đứng đầu bảng xếp hạng.
- 他 的 手臂 非常 疼痛
- Cánh tay của anh ấy rất đau.
- 他 的 手臂 工作 非常 出色
- Trợ lý của anh ấy làm việc rất xuất sắc.
- 手机 支付 非常 便捷
- Thanh toán bằng điện thoại rất tiện lợi.
- 暴力手段 在 政治 斗争 中 常见
- Thủ đoạn bạo lực thường thấy trong đấu tranh chính trị.
- 这 段 旅途 非常 辛苦
- Đoạn hành trình này rất vất vả.
- 他 的 雕刻 手艺 非常 好
- Tay nghề điêu khắc của anh ấy rất tốt.
- 这 段 音乐 非常 好听
- Đoạn nhạc này rất êm tai.
- 这 本手册 非常 有用
- Quyển sổ tay này rất hữu ích.
- 这个 选手 的 削球 非常 准确
- Cú đánh cắt của tay đấm này rất chính xác.
- 电梯 的 扶手 非常 干净
- Tay vịn của thang máy rất sạch.
- 他们 的 统治 手段 非常 野蛮
- Phương thức cai trị của họ rất dã man.
- 这 段 录音 非常 清晰
- Đoạn ghi âm này cực kỳ rõ ràng.
- 这段话 的 转折 非常 自然
- Chuyển ý trong đoạn văn này rất tự nhiên.
- 他 的 手艺 非常 巧
- Anh ấy rất khéo tay.
- 他 在 手术 后 非常 痛苦
- Anh ấy rất đau đơn sau khi phẫu thuật.
- 这 只 手表 制作 得 非常 精密
- Chiếc đồng hồ này được chế tạo hết sức tỉ mỉ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非常手段
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非常手段 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm常›
手›
段›
非›