Đọc nhanh: 牛奶分离器 (ngưu nãi phân ly khí). Ý nghĩa là: máy phân chất sữa bò.
Ý nghĩa của 牛奶分离器 khi là Danh từ
✪ máy phân chất sữa bò
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛奶分离器
- 妈妈 给 我 热 牛奶
- Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.
- 从 空气 中 分离 出 氮气 来
- tách ni-tơ từ không khí.
- 牛奶 发酸 就 不能 喝 了
- Sữa bò chua thì không thể uống nữa.
- 鸾凤分飞 ( 夫妻 离散 )
- vợ chồng li tán.
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 牛奶 营养 丰富
- Sữa bò dinh dưỡng phong phú.
- 这是 一个 宠物食品 分配器
- Đó là một máy phân phối thức ăn cho vật nuôi.
- 机器 代替 了 部分 人力 劳动
- Máy móc đã thay thế một phần lao động thủ công.
- 购买 一箱 牛奶
- Mua một thùng sữa.
- 肾脏 是 分泌 尿液 的 器官
- Thận là cơ quan tiết ra nước tiểu.
- 首身分离
- Đầu thân tách rời
- 游离 分子
- phần tử ly khai
- 离开 车 只有 十分钟 , 怕 赶不上 了
- còn mười phút nữa xe chạy, e rằng không kịp.
- 他 离开 后 我 感到 十分 郁闷
- Sau khi anh ấy rời đi, tôi cảm thấy u sầu.
- 牛奶 存在 了 储存罐
- Sữa bò được đựng trong hộp dự trữ.
- 分离 了 多年 的 兄弟 又 重逢 了
- anh em xa cách nhau bao năm lại được trùng phùng.
- 奶茶 的 主要 成分 是 牛奶 和 茶
- Thành phần chính của trà sữa là sữa và trà.
- 苏联 正 分崩离析
- Liên Xô tan rã.
- 这台 显示器 的 分辨率 很 高
- Độ phân giải của màn hình này rất cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牛奶分离器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牛奶分离器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
器›
奶›
牛›
离›