Đọc nhanh: 蛋黄分离器 (đản hoàng phân ly khí). Ý nghĩa là: dụng cụ tách lòng đỏ trứng.
Ý nghĩa của 蛋黄分离器 khi là Danh từ
✪ dụng cụ tách lòng đỏ trứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛋黄分离器
- 从 空气 中 分离 出 氮气 来
- tách ni-tơ từ không khí.
- 鸾凤分飞 ( 夫妻 离散 )
- vợ chồng li tán.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 这是 一个 宠物食品 分配器
- Đó là một máy phân phối thức ăn cho vật nuôi.
- 机器 代替 了 部分 人力 劳动
- Máy móc đã thay thế một phần lao động thủ công.
- 肾脏 是 分泌 尿液 的 器官
- Thận là cơ quan tiết ra nước tiểu.
- 首身分离
- Đầu thân tách rời
- 游离 分子
- phần tử ly khai
- 这个 蛋糕 有 八分
- Chiếc bánh này có tám phần.
- 离开 车 只有 十分钟 , 怕 赶不上 了
- còn mười phút nữa xe chạy, e rằng không kịp.
- 他 离开 后 我 感到 十分 郁闷
- Sau khi anh ấy rời đi, tôi cảm thấy u sầu.
- 我分 到 了 一份 蛋糕
- Tôi được phân phát một phần bánh.
- 我 只 吃 了 部分 蛋糕
- Tôi chỉ ăn một phần bánh.
- 她 把 蛋糕 割开 分享
- Cô ấy chia bánh kem để chia sẻ.
- 分离 了 多年 的 兄弟 又 重逢 了
- anh em xa cách nhau bao năm lại được trùng phùng.
- 我 只 吃 蛋白 , 不吃 黄儿
- Tôi chỉ ăn lòng trắng trứng, không ăn lòng đỏ
- 时间 不饶 人 , 分秒 赛 黄金
- thời gian không còn nhiều, thời gian quý hơn vàng bạc.
- 苏联 正 分崩离析
- Liên Xô tan rã.
- 这台 显示器 的 分辨率 很 高
- Độ phân giải của màn hình này rất cao.
- 我 的 蛋黄酱 和 芥末 酱 呢
- Tôi muốn mayonnaise và mù tạt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蛋黄分离器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蛋黄分离器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
器›
离›
蛋›
黄›