人造牛油 là gì?: 人造牛油 (nhân tạo ngưu du). Ý nghĩa là: bơ thực vật.
Ý nghĩa của 人造牛油 khi là Danh từ
✪ bơ thực vật
margarine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人造牛油
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 人要 知福 、 惜福 、 再 造福
- Con người phải biết trân trọng những thứ đang có, rồi tạo phúc
- 那枚 宝石 肯定 是 人造 宝石
- Viên ngọc đó khẳng định là ngọc nhân tạo.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 油烟 呛 人
- khói dầu làm người sặc.
- 桌椅 还是 白茬 , 得 请 人油 一油
- bàn ghế chưa sơn, phải nhờ người ta đến sơn thôi.
- 牛油 脂肪 多
- Mỡ bò nhiều chất béo.
- 人造纤维
- tơ nhân tạo.
- 油烟 呛 死 人 了
- Khói dầu nghẹt thở chết người.
- 劳动 人民 具有 非凡 的 创造力
- Người dân lao động có sức sáng tạo phi thường.
- 劳动 人民 是 历史 的 创造者
- Nhân dân lao động là những người sáng tạo ra lịch sử.
- 人造冰
- băng nhân tạo.
- 有人 将 工业 用油 混充 食用油 贩售 , 真是 黑心肠
- Nhiều người dùng dầu đã qua sử dụng để lừa bán, đúng là lòng dạ hiểm ác
- 为 人民 造福
- mang lại hạnh phúc cho nhân dân
- 何谓 人造卫星
- thế nào gọi là vệ tinh nhân tạo?
- 人造卫星 上天
- vệ tinh nhân tạo phóng lên bầu trời.
- 人造地球 卫星
- vệ tinh nhân tạo trái đất.
- 人造行星 上 发出 的 讯号
- Tín hiệu do vệ tinh nhân tạo phát đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人造牛油
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人造牛油 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
油›
牛›
造›