Đọc nhanh: 牙龈出血 (nha ngân xuất huyết). Ý nghĩa là: Chảy máu chân răng.
Ý nghĩa của 牙龈出血 khi là Danh từ
✪ Chảy máu chân răng
可分为局部因素和全身因素(或疾病)。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙龈出血
- 饥饿感 是 体内 发出 的 血糖 浓度 太低 的 信号
- Đói là tín hiệu từ cơ thể cho thấy lượng đường trong máu quá thấp.
- 他 被 诊断 出 患有 血癌
- Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh ung thư máu.
- 弗兰克 的 一处 缝线 正在 出血
- Frankie đang chảy máu từ một trong những đường khâu của cô ấy.
- 血红蛋白 尿 尿液 中 出现 血红蛋白
- Trong nước tiểu xuất hiện huyết cầu hồng cầu.
- 捕捞 时流 出来 的 血会 引来 成百上千 的 鲨鱼
- Máu từ vụ đánh bắt thu hút hàng trăm con cá mập.
- 牙龈 发炎 需要 看 牙医
- Viêm nướu cần phải đi khám nha sĩ.
- 右 上 腹腔 有 内出血
- Bị chảy máu ở góc phần tư phía trên bên phải.
- 他 的 牙龈 有点儿 发炎
- Nướu của anh ấy hơi bị viêm.
- 包扎 伤口 的 绷带 上 渗出 了 血
- máu thấm qua băng buộc vết thương.
- 牙长 得 里出外进 的
- răng mọc không đều.
- 鲜血 不断 涌出来
- Máu tươi không ngừng trào ra.
- 双膝 皮下 出血
- Chảy máu dưới da ở cả hai đầu gối.
- 刀割 中 了 他 的 脖子 , 血 不断 涌出来
- Con dao cứa vào cổ anh ấy, máu không ngừng tuôn ra.
- 血水 渗出 淋漓
- Máu chảy ra đầm đìa.
- 把 牙齿 种 下去 就 会长 出 一个 新 的 拉尔夫
- Trồng nó và bạn sẽ phát triển một Ralph mới.
- 血液 从 心脏 输出 , 经 血管 分布 到 全身 组织
- máu chuyển vận từ trong tim ra, qua các huyết quản phân bố tới các bộ phận trong toàn thân.
- 伤口 渗出 了 一些 血
- Vết thương rỉ ra một ít máu.
- 右手掌 肌肉 有 皮下 出血 现象
- Xuất huyết dưới da đến cơ ức đòn chũm bên phải.
- 老虎 逃出 了 动物园 张牙舞爪 乱窜 了 几小时
- Con hổ đã thoát khỏi sở thú, nó cắn răng, vung móng và hoảng loạn chạy lung tung trong vài giờ.
- 她 颞叶 上 出现 了 新 的 血肿
- Cô ấy có một khối máu tụ mới ở thùy thái dương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牙龈出血
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牙龈出血 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
牙›
血›
龈›