Đọc nhanh: 父系 (phụ hệ). Ý nghĩa là: bên nội; họ nội; thuộc huyết thống người cha, phụ hệ. Ví dụ : - 父系亲属 bà con bên nội. - 父系家族制度 chế độ gia tộc phụ hệ
Ý nghĩa của 父系 khi là Danh từ
✪ bên nội; họ nội; thuộc huyết thống người cha
在血统上属于父亲方面的
- 父系亲属
- bà con bên nội
✪ phụ hệ
父子相承的
- 父系 家族制度
- chế độ gia tộc phụ hệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 父系
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 父系 家族制度
- chế độ gia tộc phụ hệ
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 折射 系数
- hệ số khúc xạ
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 肯定 跟 这事 有 联系
- Nó phải được kết nối.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 联系 你 在 特拉维夫 的 人
- Tiếp cận với người dân của bạn ở Tel Aviv.
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 我们 尝试 鲁 菜系
- Chúng tôi nếm thử ẩm thực Sơn Đông.
- 佛系 旅游
- Đi phượt, Đi đâu ăn gì ngủ đâu cũng ổn
- 佛系 职员
- Nhân viên Phật hệ (đi làm bình thản và ra về lặng lẽ)
- 父系亲属
- bà con bên nội
- 那个 男人 系 我 的 父亲
- Người đàn ông đó là cha tôi.
- 我 希望 能 挽回 关系
- Tôi hy vọng có thể xoay chuyển mối quan hệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 父系
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 父系 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm父›
系›