Đọc nhanh: 爵士乐队 (tước sĩ lạc đội). Ý nghĩa là: Ban nhạc jazz.
Ý nghĩa của 爵士乐队 khi là Danh từ
✪ Ban nhạc jazz
爵士乐发源于美国,这个城市曾是路易斯安那州的首府,位于密西西比河的入海口,在美国的历史上起过很重要的作用。20世纪的所谓“流行音乐”中影响最大的大概就是爵士乐了。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爵士乐队
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 我们 是 小妹妹 乐队
- Chúng tôi là Em gái của Ai đó.
- 哎 这个 新乐队 真是 太酷 了
- Cái ban nhạc này thật là ngầu!
- 乐队 奏乐
- dàn nhạc tấu nhạc
- 你们 演 努力奋斗 的 矮 人 男孩 乐队
- Bạn là nhóm nhạc chú lùn đang gặp khó khăn.
- 艾萨克 · 牛顿 爵士 诞生
- Ngài Isaac Newton chào đời.
- 他 为 晚会 安排 了 一支 充满活力 的 乐队
- Anh ấy đã sắp xếp một ban nhạc tràn đầy năng lượng cho buổi tiệc tối.
- 乐队 开始 排练 了
- Ban nhạc đã bắt đầu tập luyện.
- 部队 每年 按 实战 要求 训练 士兵
- Quân đội huấn luyện binh sĩ hàng năm theo yêu cầu chiến đấu thực tế.
- 罗斯 跟 我 一起 去 迪士尼 乐园 玩
- Vì vậy, Ross và tôi sẽ đến Disneyland.
- 这是 牛顿 爵士 的 半身像
- Đó là tượng bán thân của Ngài Isaac Newton.
- 牛顿 爵士 发明 苹果 的 时候
- Ngài Isaac Newton khi ông phát minh ra quả táo.
- 这些 乐队 经常 相互 耍手段 以 谋取 榜首 位置
- Các ban nhạc này thường chơi khăm nhau để giành được vị trí đứng đầu bảng xếp hạng.
- 包括 在 乐队 里 吹 长号
- Để bao gồm chơi trombone trong ban nhạc diễu hành?
- 这里 像是 苗条 人士 们 的 迪士尼 乐园
- Nó giống như Disneyland dành cho người gầy.
- 这 支乐队 的 表演 真的 给力
- Buổi biểu diễn của ban nhạc này thật sự rất tuyệt.
- 爵士音乐 家们 过去 常 这么 做
- Đó là điều mà các nhạc sĩ nhạc jazz từng làm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 爵士乐队
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爵士乐队 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
士›
爵›
队›