Đọc nhanh: 爬行动物 (ba hành động vật). Ý nghĩa là: loài bò sát.
Ý nghĩa của 爬行动物 khi là Danh từ
✪ loài bò sát
脊椎动物的一纲,身体表面有鳞和甲,体温随着气温的高低而改变,用肺呼吸,卵生或卵胎生,无变态,如蛇、蜥蜴、龟、鳖、玳瑁等旧称爬虫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爬行动物
- 爱护动物 是 我们 的 责任
- Bảo vệ động vật là trách nhiệm của chúng ta.
- 那 只 乌龟 慢慢 地 爬行
- Con rùa đó bò một cách chậm rãi.
- 这是 乌兹别克 的 军事行动
- Đây là một hoạt động quân sự của Uzbekistan.
- 善待 动物 , 珍惜 生命
- Đối xử tốt với động vật, trân trọng sinh mạng.
- 小狗 是 一种 可爱 的 动物
- Chó là động vật đáng yêu.
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 电动车 行驶 在 安静 的 小巷 中
- Xe điện di chuyển trong con hẻm yên tĩnh.
- 动如脱兔 ( 比喻 行动 迅速 , 像 逃走 的 兔子 一样 )
- nhanh nhẹn như thỏ chạy trốn.
- 动物 休眠 很 常见
- Động vật ngủ đông rất phổ biến.
- 他们 称之为 恐怖主义 行动
- Họ gọi đó là một hành động khủng bố.
- 安排 妥 了 就 行动
- Sắp xếp xong rồi thì hành động.
- 动物化石
- hoá thạch động vật.
- 蛇 属于 爬行动物 族
- Rắn thuộc họ bò sát.
- 爬行动物
- động vật bò sát.
- 步行者 和 动物 可能 会 碰 着
- Người đi bộ và động vật có thể va vào nhau.
- 鸟类 的 祖先 是 古代 爬行动物
- Tổ tiên của loài chim là bò sát cổ đại.
- 恐龙 是 爬行动物
- Khủng long là động vật bò sát.
- 青蛙 是 夜行 性 动物
- Ếch là loài động vật hoạt động về đêm.
- 残害 动物 的 行为 应 受到谴责
- Hành vi hại động vật đáng bị lên án.
- 这种 动物 具有 夜行 的 特征
- Loài động vật này có đặc điểm hoạt động vào ban đêm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 爬行动物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爬行动物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
爬›
物›
行›