Đọc nhanh: 爬虫类 (ba trùng loại). Ý nghĩa là: cũng được viết 爬行類 | 爬行类, bò sát.
Ý nghĩa của 爬虫类 khi là Danh từ
✪ cũng được viết 爬行類 | 爬行类
also written 爬行類|爬行类
✪ bò sát
reptiles
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爬虫类
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 谷粒 禾 谷类作物 的 一个 颗粒
- Một hạt của cây lương phụng (hoặc cây lúa) của họ ngũ cốc.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 根绝 虫害
- diệt tận gốc côn trùng có hại.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 我 打算 跟 妹妹 一起 去 爬山
- Tôi dự định cùng em gái di leo núi.
- 我们 爬 上 了 那座 陀
- Chúng tôi leo lên quả đồi đó.
- 百足之虫 , 死而不僵
- con trùng trăm chân, chết vẫn không cứng (con trùng trăm chân là con rết, thân bị chặt đứt cũng có thể hoạt động. Ngụ ý chỉ người có thế lực tuy nhất thời suy bại, cũng không bị phá sản hoàn toàn)
- 诸如此类 , 不一而足
- những việc như thế không phải là ít
- 这个 可怜虫 没有 朋友
- Người đáng thương này không có bạn bè.
- 树林 里 虫鸣 噪声 响
- Tiếng côn trùng kêu vang trong rừng.
- 爬行 思想
- tư tưởng thủ cựu.
- 院子 里 有 很多 虫子
- Trong sân có rất nhiều côn trùng.
- 肉类 正在 化冻
- Thịt đang được rã đông.
- 这个 虫子 很大
- Con sâu này rất to.
- 你 看 , 虫子 在 蠢动
- Bạn nhìn kìa, con sâu đang bò.
- 这种 杀虫剂 对 人类 无害
- Loại thuốc trừ sâu này không gây hại cho con người.
- 鸟类 的 祖先 是 古代 爬行动物
- Tổ tiên của loài chim là bò sát cổ đại.
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 爬虫类
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爬虫类 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm爬›
类›
虫›