Đọc nhanh: 爱谁谁 (ái thuỳ thuỳ). Ý nghĩa là: (coll.) bất cứ điều gì, ai quan tâm.
Ý nghĩa của 爱谁谁 khi là Danh từ
✪ (coll.) bất cứ điều gì
(coll.) whatever
✪ ai quan tâm
who cares
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱谁谁
- 尔车 是 谁 的 ?
- Xe này của ai?
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 她 是 谁 啊 ?
- Cô ấy là ai chứ?
- 谁 输 谁 洗牌 啊 !
- Ai thua thì xào bài đi!
- 那个 人 是 谁 啊 ?
- Người đó là ai vậy?
- 啊 , 你 刚才 提到 谁 ?
- Hả, bạn vừa nhắc đến ai?
- 你 说 谁 是 胆小鬼 呀 ?
- Cậu nói ai hèn nhát cơ?
- 那 是 谁家 的 宝 呀
- Đó là con của nhà ai thế.
- 你 我 较量 谁 怕 谁 呀
- Bạn và tôi so tài xem ai sợ ai đây.
- 你们 家 是 谁 做 家务 ?
- Ai là người làm việc nhà trong gia đình bạn?
- 任 谁 来 劝 我 也 不 走
- Bất kể ai đến khuyên tôi cũng không đi.
- 谁 看 那个 破戏
- ai thèm xem cái vở kịch tồi ấy.
- 爱德华 是 谁 呢
- Edwards là ai vậy?
- 路上 碰见 了 , 谁 也 没有 答理 谁
- gặp nhau trên đường chẳng ai để ý đến ai.
- 谁 也 不理 这 事
- Không ai đếm xỉa đến chuyện này.
- 谁 把 凤梨 兰姆 酒 喝 了
- Ai đã uống rượu rum dứa?
- 那个 乌克兰人 是 谁
- Người Ukraine là ai?
- 人世间 有 一种 爱 , 没有 奢求 , 没有 谁 对 谁错 , 亦 不怪 缘浅 情深
- Trên đời có một loại tình yêu, không có ngông cuồng, không phân biệt ai đúng sai và càng không vì tình cảm nông nổi.
- 你们 老爱开 我 的 玩笑 , 说正经 的 , 你们 谁 看见 李红 了 , 我 找 他 有事
- Các bạn cứ thích trêu tôi, nói nghiêm túc đấy, các bạn có ai thấy Lý Hồng không, tôi tìm cậu ấy có việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 爱谁谁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爱谁谁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm爱›
谁›