爱谁谁 ài shéishéi

Từ hán việt: 【ái thuỳ thuỳ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "爱谁谁" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ái thuỳ thuỳ). Ý nghĩa là: (coll.) bất cứ điều gì, ai quan tâm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 爱谁谁 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 爱谁谁 khi là Danh từ

(coll.) bất cứ điều gì

(coll.) whatever

ai quan tâm

who cares

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱谁谁

  • - 尔车 ěrchē shì shuí de

    - Xe này của ai?

  • - 科学界 kēxuéjiè de rén dōu 知道 zhīdào 理查德 lǐchádé · 费曼 fèimàn shì shuí

    - Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.

  • - 我们 wǒmen shuí 不是 búshì 汤姆 tāngmǔ · 克鲁斯 kèlǔsī huò 另外 lìngwài 那个 nàgè rén

    - Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.

  • - shì shuí a

    - Cô ấy là ai chứ?

  • - shuí shū shuí 洗牌 xǐpái a

    - Ai thua thì xào bài đi!

  • - 那个 nàgè rén shì shuí a

    - Người đó là ai vậy?

  • - a 刚才 gāngcái 提到 tídào shuí

    - Hả, bạn vừa nhắc đến ai?

  • - shuō shuí shì 胆小鬼 dǎnxiǎoguǐ ya

    - Cậu nói ai hèn nhát cơ?

  • - shì 谁家 shuíjiā de bǎo ya

    - Đó là con của nhà ai thế.

  • - 较量 jiàoliàng shuí shuí ya

    - Bạn và tôi so tài xem ai sợ ai đây.

  • - 你们 nǐmen jiā shì shuí zuò 家务 jiāwù

    - Ai là người làm việc nhà trong gia đình bạn?

  • - rèn shuí lái quàn zǒu

    - Bất kể ai đến khuyên tôi cũng không đi.

  • - shuí kàn 那个 nàgè 破戏 pòxì

    - ai thèm xem cái vở kịch tồi ấy.

  • - 爱德华 àidéhuá shì shuí ne

    - Edwards là ai vậy?

  • - 路上 lùshàng 碰见 pèngjiàn le shuí 没有 méiyǒu 答理 dālǐ shuí

    - gặp nhau trên đường chẳng ai để ý đến ai.

  • - shuí 不理 bùlǐ zhè shì

    - Không ai đếm xỉa đến chuyện này.

  • - shuí 凤梨 fènglí 兰姆 lánmǔ jiǔ le

    - Ai đã uống rượu rum dứa?

  • - 那个 nàgè 乌克兰人 wūkèlánrén shì shuí

    - Người Ukraine là ai?

  • - 人世间 rénshìjiān yǒu 一种 yīzhǒng ài 没有 méiyǒu 奢求 shēqiú 没有 méiyǒu shuí duì 谁错 shuícuò 不怪 bùguài 缘浅 yuánqiǎn 情深 qíngshēn

    - Trên đời có một loại tình yêu, không có ngông cuồng, không phân biệt ai đúng sai và càng không vì tình cảm nông nổi.

  • - 你们 nǐmen 老爱开 lǎoàikāi de 玩笑 wánxiào 说正经 shuōzhèngjīng de 你们 nǐmen shuí 看见 kànjiàn 李红 lǐhóng le zhǎo 有事 yǒushì

    - Các bạn cứ thích trêu tôi, nói nghiêm túc đấy, các bạn có ai thấy Lý Hồng không, tôi tìm cậu ấy có việc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 爱谁谁

Hình ảnh minh họa cho từ 爱谁谁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爱谁谁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+6 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ái
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBKE (月月大水)
    • Bảng mã:U+7231
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Shéi , Shuí
    • Âm hán việt: Thuỳ
    • Nét bút:丶フノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVOG (戈女人土)
    • Bảng mã:U+8C01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao