Đọc nhanh: 爆发星 (bạo phát tinh). Ý nghĩa là: sao nổ; bộc phát tinh (một loại hằng tinh, do phản ứng nguyên tử trong lòng thiên thể gây nên sự nổ bùng khiến độ sáng của ngôi sao này thay đổi đột ngột. Các ngôi sao mới hiện, siêu tân tinh và sao băng đều thuộc loại này).
Ý nghĩa của 爆发星 khi là Danh từ
✪ sao nổ; bộc phát tinh (một loại hằng tinh, do phản ứng nguyên tử trong lòng thiên thể gây nên sự nổ bùng khiến độ sáng của ngôi sao này thay đổi đột ngột. Các ngôi sao mới hiện, siêu tân tinh và sao băng đều thuộc loại này)
恒星的一种,由于 星球内部原子反应所引起的爆炸,光度突然变化新星和超新星都属于这一类
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爆发星
- 星星 散发 晶芒
- Ngôi sao phát ra ánh sáng chói lọi.
- 凡是 星星 , 全 闪闪发光
- Phàm là những vì sao, đều tỏa sáng rực rỡ.
- 在 林肯 就职 其间 , 美国 爆发 了 内战
- Trong thời gian Lincoln nhậm chức, Mỹ đã bùng phát cuộc nội chiến.
- 年级组 长老 朱 白发 星星点点 , 还 有些 佝偻 身子
- ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
- 塔顶 上 镶 着 一颗 闪闪发亮 的 红星
- trên đỉnh tháp nạm một ngôi sao đỏ lấp lánh.
- 天上 的 星 闪闪发光
- Ngôi sao trên trời sáng lấp lánh.
- 星星 闪烁 , 像 钻石 一般 闪闪发光
- Những ngôi sao lấp lánh như những viên kim cương.
- 天上 明星 闪闪发光
- Những ngôi sao trên bầu trời đêm sáng lung linh.
- 恒星 本身 发光 发热
- hằng tinh tự phát sáng và toả nhiệt.
- 地震 引发 了 火山 的 爆发
- Động đất đã gây ra sự phun trào núi lửa.
- 工厂 发生 了 爆炸
- Nhà máy đã xảy ra vụ nổ.
- 矛盾 一下子 爆发
- Mâu thuẫn đột nhiên bùng phát.
- 去年 , 两 国 爆发 了 战争
- Năm ngoái, hai nước đã bùng nổ chiến tranh.
- 他 的 情绪 在 瞬间 爆发
- Cảm xúc của anh ấy bộc phát trong chốc lát.
- 她 的 愤怒 在 会上 爆发
- Cơn giận của cô ấy bộc phát trong cuộc họp.
- 这场 战争 突然 爆发 了
- Cuộc chiến này đột nhiên nổ ra.
- 火山 在 晚上 突然 爆发 了
- Núi lửa đã nổ vào ban đêm.
- 她 的 脾气 火爆 , 容易 发火
- Tính tình của cô ấy rất nóng nảy, dễ nổi giận.
- 火山爆发 毁灭 了 村庄
- Núi lửa phun trào hủy diệt ngôi làng.
- 火山爆发 时 震动 很 强烈
- Khi núi lửa phun trào, sự rung chuyển rất mạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 爆发星
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爆发星 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
星›
爆›