Đọc nhanh: 燃料 (nhiên liệu). Ý nghĩa là: nhiên liệu; chất đốt. Ví dụ : - 是一种新型生物燃料 Công cụ này là một loại nhiên liệu sinh học mới.. - 足够的燃料。 Nhiên liệu đầy đủ.
Ý nghĩa của 燃料 khi là Danh từ
✪ nhiên liệu; chất đốt
燃烧时能产生热能、光能的物质按形态可以分成固体燃料 (如煤、炭、木材)、液体燃料 (如汽油、煤油)、气体燃料 (如煤气、沼气) 三种也指能产生核能的物质,如铀、钚等
- 是 一种 新型 生物 燃料
- Công cụ này là một loại nhiên liệu sinh học mới.
- 足够 的 燃料
- Nhiên liệu đầy đủ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燃料
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 木料
- vật liệu gỗ
- 收罗 材料
- thu nhặt tài liệu.
- 搜罗 大量 史料
- thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.
- 他们 是 塑料 兄弟
- Bọn họ là anh em cây khế ấy mà.
- 她 喜欢 用 鲜艳 的 布料
- Cô ấy thích dùng vải sặc sỡ.
- 碳酸 饮料
- Đồ uống có gas
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 零星 材料
- tài liệu linh tinh vụn vặt.
- 料事如神
- đoán chuyện như thần
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 燃料
- nhiên liệu
- 足够 的 燃料
- Nhiên liệu đầy đủ.
- 这种 塑料 可以 阻燃
- Loại nhựa này có khả năng chống cháy.
- 是 一种 新型 生物 燃料
- Công cụ này là một loại nhiên liệu sinh học mới.
- 炭是 一种 常见 的 燃料
- Than là một loại nhiên liệu phổ biến.
- 消耗量 就是 以 每 小时 加仑 表示 的 所 耗费 的 燃料 总数
- Số lượng tiêu thụ là tổng số nhiên liệu tiêu thụ được biểu thị bằng gallon mỗi giờ.
- 火焰 燃烧 得 很 旺盛
- Ngọn lửa cháy rất mạnh mẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 燃料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 燃料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm料›
燃›