Đọc nhanh: 熟食店 (thục thực điếm). Ý nghĩa là: đồ nguội, đồ ăn ngon. Ví dụ : - 熟食店的蠢蛋 Đồ giẻ rách từ cửa hàng đồ ăn ngon.
Ý nghĩa của 熟食店 khi là Danh từ
✪ đồ nguội
deli
- 熟食店 的 蠢蛋
- Đồ giẻ rách từ cửa hàng đồ ăn ngon.
✪ đồ ăn ngon
delicatessen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熟食店
- 孩子 粒着 零食
- Đứa trẻ đang ăn đồ ăn vặt.
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 奶奶 食给 我们 热汤
- Bà cho chúng tôi canh nóng.
- 熟 皮子
- da thuộc.
- 吸食 鸦片
- hút thuốc phiện
- 新疆 有 很多 美食
- Tân Cương có rất nhiều món ngon.
- 副食店
- cửa hàng bán thực phẩm phụ
- 他 在 商店 见到 熟人
- Anh ấy gặp người quen ở cửa hàng.
- 这是 一家 食品 商店
- Đây là một cửa hàng bán đồ ăn.
- 他 前往 商店 买 了 食物
- Anh ấy đến cửa hàng mua thực phẩm.
- 熟食店 的 蠢蛋
- Đồ giẻ rách từ cửa hàng đồ ăn ngon.
- 我 喜欢 吃 熟食
- Tôi thích ăn thực phẩm đã chín.
- 吃 熟食 是 人类 和 动物 最大 的 区别
- Ăn đồ nấu chín là điểm khác biệt lớn nhất giữa con người và động vật.
- 他们 经营 一家 小 食品 杂货店
- Họ đang kinh doanh một tiệm tạp hóa nhỏ.
- 吃 熟食 对于 健康 是 有 帮助 的
- Ăn đồ nấu chín có lợi cho sức khỏe.
- 杂货店 里 有 很多 相当 不错 的 食物
- Có rất nhiều món ăn khá ngon ở tiệm tạp hóa.
- 大厨 生活 小 妙招 要 想 更 入味 更 容易 成熟 食材 形状 很 重要
- Mẹo nhỏ trong cuộc sống của đầu bếp: Hình dạng của nguyên liệu rất quan trọng nếu bạn muốn ngon hơn và dễ chín hơn
- 她 看不上 那家店 的 食物
- Cô ấy không thích đồ ăn ở quán đó.
- 我 在 转角 的 熟食店 买 的
- Tôi lấy cái này ở một cửa hàng ăn nhanh ở góc.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 熟食店
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 熟食店 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm店›
熟›
食›