Đọc nhanh: 熔炉用水泥 (dung lô dụng thuỷ nê). Ý nghĩa là: Xi măng cho lò cao.
Ý nghĩa của 熔炉用水泥 khi là Danh từ
✪ Xi măng cho lò cao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熔炉用水泥
- 他用 手挥 汗水
- Anh ấy dùng tay lau mồ hôi.
- 胶水 用 完 了
- Keo nước dùng hết rồi.
- 我用 胶水 刮 粘 纸张
- Tôi dùng keo để dán giấy.
- 你 应该 用 强力胶 水
- Đoán rằng bạn nên sử dụng superglue.
- 用 温水 洗脸 可以 滋润 皮肤
- Rửa mặt bằng nước ấm có thể làm ẩm da.
- 窗户 玻璃 的 四周 都 用油 灰泥 上
- xung quanh miếng thuỷ tinh của cửa sổ đã được trét vôi dầu.
- 迷迭香 油用 於 身體 上 的 香水 或 使 一個 房間 發出 的 香氣
- Dầu hương thảo được sử dụng như một loại nước hoa trên cơ thể hoặc làm hương thơm trong phòng.
- 我 用水 涮 了 水果
- Tôi đã rửa hoa quả bằng nước.
- 我们 用水 车车 水
- Chúng tôi dùng guồng nước để tưới tiêu.
- 她 用 透明 的 水 瓶装水
- Cô ấy dùng bình nước trong suốt để đựng nước.
- 水力发电 利用 水 的 能源
- Thủy điện sử dụng năng lượng từ nước.
- 他们 用水 车车 水 灌溉 田地
- Họ dùng guồng nước để tưới tiêu ruộng.
- 把 水 搅浑 ( 多 用于 比喻 )
- quấy đục nước (thường dùng để ví von).
- 雨水 渗透 了 泥土
- Nước mưa ngấm vào đất bùn.
- 钢骨 水泥
- Xi măng cốt thép
- 塔吊 在 吊 水泥
- Cần trục đang kéo xi măng.
- 他 用 开水 吞服 药丸
- Anh ta uống viên thuốc bằng nước sôi.
- 把 炉子 泥一泥
- Đem cái lò đắp lại.
- 她 用 开水 沏茶
- Cô ấy pha trà bằng nước sôi.
- 你 去 用 水泥 勾 一下 墙缝
- Bạn hãy dùng xi măng trát lại những khe tường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 熔炉用水泥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 熔炉用水泥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
泥›
炉›
熔›
用›