Đọc nhanh: 木衬条 (mộc sấn điều). Ý nghĩa là: Thanh gỗ để ốp tường Thanh gỗ để nẹp dưới lớp ốp tường.
Ý nghĩa của 木衬条 khi là Danh từ
✪ Thanh gỗ để ốp tường Thanh gỗ để nẹp dưới lớp ốp tường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木衬条
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 弟弟 爱 吃 薯条
- Em trai thích ăn khoai tây chiên.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 藤蔓 攀附 树木
- dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.
- 汗水 浸透 了 衬衫
- Mồ hôi thấm ướt áo sơ mi rồi.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 木匣
- tráp gỗ; hộp gỗ
- 木筏
- bè cây
- 木板 绷开 一条 缝
- Tấm ván gỗ bị nứt ra một khe.
- 横 条纹 的 衬衫 很 时尚
- Áo sơ mi kẻ ngang rất thười trang.
- 这些 灌木 的 蔓生 枝条 该 剪 了
- Nhánh cây bò mọc của những bụi cây này cần được cắt tỉa.
- 木材 的 条理 清晰可见
- Đường vân của gỗ rõ ràng có thể thấy.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 木衬条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 木衬条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm木›
条›
衬›