Đọc nhanh: 熏陶成性 (huân đào thành tính). Ý nghĩa là: (thành ngữ) nuôi dưỡng tạo nên bản chất thứ hai, những thói quen tốt có được nhờ sự đồng hóa lâu dài.
Ý nghĩa của 熏陶成性 khi là Thành ngữ
✪ (thành ngữ) nuôi dưỡng tạo nên bản chất thứ hai
(idiom) nurture makes second nature
✪ những thói quen tốt có được nhờ sự đồng hóa lâu dài
good habits come by long assimilation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熏陶成性
- 酸奶 是 由 活性 培养 菌 制成 的
- Sữa chua được tạo thành từ việc nuôi cấy vi khuẩn sống.
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 帝国主义 掠夺 成 性
- Bọn đế quốc quen thói cướp bóc.
- 性别 不 应 成为 障碍
- Giới tính không nên trở thành chướng ngại.
- 阅读 可以 陶冶性情
- Đọc sách có thể trau dồi tư tưởng.
- 从小 受到 艺术 的 熏陶
- Từ nhỏ đã được nuôi dưỡng bởi nghệ thuật.
- 成功 的 可能性 渺茫
- Khả năng thành công rất mờ mịt.
- 残暴 成 性
- quen thói tàn bạo
- 凶残成性
- quen thói hung tàn
- 你 叫 他 演成 拳击手 同性恋 ?
- Bạn bảo anh ta chơi võ sĩ quyền anh đồng tính?
- 酷虐 成 性
- bản tính hung ác.
- 光电 产品 指 通过 电性能 而 发生 的 光 转换成 电 , 和 电 转换成 光
- Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện
- 陶器 是 用 比较 纯粹 的 黏土 制成 的
- Đồ gốm được làm bằng đất sét tương đối thuần chất.
- 你 将 成为 女性 身体 检查员 FBI
- Bạn sẽ là một nữ thanh tra cơ thể.
- 他 创造 了 历史性 的 成就
- Anh ấy đã tạo ra thành tựu lịch sử.
- 偷摸 成 性
- trộm cắp thành thói quen; trộm cắp quen tay.
- 热天 穿 棉布 之类 有 渗透性 的 材料 制成 的 衣服 最为 适宜
- Trong ngày nóng, áo được làm từ vải như cotton có khả năng thấm hút tốt nhất.
- 我要 把 你 的 屁股 踢 成 线性 的
- Tôi sẽ làm cho mông của bạn tuyến tính.
- 受 父母 熏陶 , 他 很 喜爱 文学
- Được bố mẹ hun đúc, anh ấy rất yêu thích văn học.
- 在 这个 试验车 道 , 标准 汽车 成品 将 接受 有意 的 毁坏 性 测试
- Trên làn đường thử nghiệm này, các xe ô tô tiêu chuẩn sẽ trải qua các bài kiểm tra có chủ đích với mục đích phá hủy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 熏陶成性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 熏陶成性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm性›
成›
熏›
陶›