氛围熏陶 fēnwéi xūntáo

Từ hán việt: 【phân vi huân đào】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "氛围熏陶" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phân vi huân đào). Ý nghĩa là: Hun đúc bầu không khí.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 氛围熏陶 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 氛围熏陶 khi là Từ điển

Hun đúc bầu không khí

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氛围熏陶

  • - de 气氛 qìfēn

    - bầu không khí vui vẻ

  • - zhè tiáo 红色 hóngsè de 围巾 wéijīn hěn 鲜艳 xiānyàn

    - Chiếc khăn quàng cổ màu đỏ này rất nổi bật.

  • - 公司 gōngsī 气氛 qìfēn 相当 xiāngdāng

    - Không khí trong công ty khá hòa nhã.

  • - 会议 huìyì shàng 气氛 qìfēn 非常 fēicháng

    - Không khí trong cuộc họp rất hòa hợp.

  • - 房间 fángjiān yǒu 煤气 méiqì 气味 qìwèi 熏人 xūnrén

    - Trong phòng có khí than, mùi khí làm người bị ngạt thở.

  • - 办公室 bàngōngshì de 氛围 fēnwéi hěn 安静 ānjìng

    - Bầu không khí trong văn phòng rất yên tĩnh.

  • - 从小 cóngxiǎo 受到 shòudào 艺术 yìshù de 熏陶 xūntáo

    - Từ nhỏ đã được nuôi dưỡng bởi nghệ thuật.

  • - 这场 zhèchǎng 宴会 yànhuì de 氛围 fēnwéi hěn 欢乐 huānlè

    - Không khí trong bữa tiệc này rất vui vẻ.

  • - 灯光 dēngguāng pèi 音乐 yīnyuè zēng 氛围 fēnwéi

    - Ánh sáng kết hợp nhạc tăng thêm bầu không khí.

  • - 学校 xuéxiào de 学习 xuéxí 氛围 fēnwéi hěn 轻松 qīngsōng

    - Bầu không khí học tập ở trường rất thoải mái.

  • - 这里 zhèlǐ 氛围 fēnwéi 相当 xiāngdāng 寂静 jìjìng

    - Không khí ở đây khá yên tĩnh.

  • - shòu 父母 fùmǔ 熏陶 xūntáo hěn 喜爱 xǐài 文学 wénxué

    - Được bố mẹ hun đúc, anh ấy rất yêu thích văn học.

  • - 餐厅 cāntīng de 氛围 fēnwéi 非常 fēicháng 浪漫 làngmàn

    - Bầu không khí trong nhà hàng rất lãng mạn.

  • - 父母 fùmǔ de 熏陶 xūntáo duì 孩子 háizi hěn 重要 zhòngyào

    - Sự rèn giũa từ cha mẹ rất quan trọng với con cái.

  • - 出生 chūshēng jiù 受到 shòudào 天主教 tiānzhǔjiào de 熏陶 xūntáo

    - Cô ấy được truyền cảm hứng từ Công giáo từ khi còn bé.

  • - 从小 cóngxiǎo jiù 深受 shēnshòu 军事 jūnshì 世家 shìjiā de 影响 yǐngxiǎng 熏陶 xūntáo

    - Từ nhỏ ông được hun đúc bởi ảnh hưởng lớn của các nhà quân sự nổi tiếng

  • - 聚会 jùhuì de 氛围 fēnwéi hěn 欢乐 huānlè

    - Bầu không khí của buổi tiệc rất vui vẻ.

  • - 会议 huìyì 氛围 fēnwéi 十分 shífēn 活跃 huóyuè

    - Không khí cuộc họp rất sôi động.

  • - 舍间 shèjiān 氛围 fēnwéi 轻松自在 qīngsōngzìzai

    - Không khí trong nhà tôi thoải mái.

  • - 这个 zhègè 公园 gōngyuán de 周围 zhōuwéi hěn měi

    - Xung quanh công viên này rất đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 氛围熏陶

Hình ảnh minh họa cho từ 氛围熏陶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 氛围熏陶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WQS (田手尸)
    • Bảng mã:U+56F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khí 气 (+4 nét)
    • Pinyin: Fēn
    • Âm hán việt: Phân
    • Nét bút:ノ一一フノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONCSH (人弓金尸竹)
    • Bảng mã:U+6C1B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+10 nét)
    • Pinyin: Xūn , Xùn
    • Âm hán việt: Huân
    • Nét bút:ノ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGF (竹土火)
    • Bảng mã:U+718F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Dào , Táo , Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Giao , Đào
    • Nét bút:フ丨ノフノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLPOU (弓中心人山)
    • Bảng mã:U+9676
    • Tần suất sử dụng:Cao