Đọc nhanh: 热缩管割切机 (nhiệt súc quản cát thiết cơ). Ý nghĩa là: Máy gia nhiệt dây chun.
Ý nghĩa của 热缩管割切机 khi là Danh từ
✪ Máy gia nhiệt dây chun
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热缩管割切机
- 压缩机 效率 很 高
- Máy nén có hiệu suất rất cao.
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 有 的 照相机 的 镜头 能够 前后 伸缩
- có loại ống kính của máy ảnh có thể đưa ra kéo vào được.
- 我们 管它 叫 自动 点唱机
- Chúng tôi gọi nó là máy hát tự động.
- 火成岩 的 归入 顺序 由 切割 和 包含 关系 来 表示
- Thứ tự phân loại của đá mácma được thể hiện bằng mối quan hệ của sự cắt và sự bao hàm trong đá.
- 热胀冷缩
- Nóng thì nở ra lạnh thì co lại
- 物体 热则 胀 , 冷则 缩
- vật thể nóng thì nở ra, lạnh thì co lại.
- 铁受 了 热 就 会 膨胀 , 遇到 冷 就 会 收缩
- sắt gặp nhiệt thì nở ra, gặp lạnh thì co lại.
- 美国 农民 使用 机器 收割 玉米
- Nông dân Mỹ sử dụng máy móc để thu hoạch ngô.
- 热切 的 愿望
- nguyện vọng khẩn thiết.
- 缩减 重叠 的 机构
- giảm bớt những cơ cấu trùng nhau.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 这 边缘 必须 切割 到 0.02 毫米 的 精密度
- Biên giới này phải được cắt chính xác đến độ chính xác 0.02 mm.
- 机构 新立 , 一切 均 待 擘画
- cơ cấu mới lập, tất cả đều phải chờ sắp xếp
- 压缩机 里 有 水汽 吗
- Có hơi ẩm trong máy nén không?
- 机会 当前 , 我们 不能 退缩
- Cơ hội đang ở trước mắt, chúng ta không thể lùi bước.
- 轻型 飞机 飞行 时 起落架 不 一定 缩回
- Khi máy bay nhẹ bay, không nhất thiết là chân hạ cánh sẽ rút lại.
- 苟遇 良机 , 切莫 错过
- Nếu gặp cơ hội tốt thì đừng bỏ qua.
- 及时发现 和 管理 密切接触 者
- Kịp thời phát hiện và quản lí các bệnh nhân tiếp xúc gần
- 园丁 向 我 要 一台 旋转式 割草机
- Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 热缩管割切机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 热缩管割切机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm切›
割›
机›
热›
管›
缩›