Đọc nhanh: 压线裁切机 (áp tuyến tài thiết cơ). Ý nghĩa là: cắt rạp ép biên.
Ý nghĩa của 压线裁切机 khi là Danh từ
✪ cắt rạp ép biên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压线裁切机
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 压路机 是 用来 修筑道路 的
- Máy ủi được sử dụng để xây dựng đường.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 正切 曲线
- đường cong tang
- 压倒一切
- áp đảo tất cả
- 液压 机构
- cơ cấu thuỷ lực.
- 压缩机 效率 很 高
- Máy nén có hiệu suất rất cao.
- 他 的 司机 看错 了 路线 , 结果 拐错 了 弯
- Tài xế của anh ta nhìn nhầm tuyến đường và cuối cùng rẽ sai.
- 经济危机 迫使 公司 裁员
- Khủng hoảng kinh tế buộc công ty cắt giảm nhân sự.
- 最近 首都机场 又 开辟 了 一条 国际 航线
- Gần đây, Sân bay Thủ đô đã mở thêm một đường bay quốc tế khác
- 新 开辟 的 民 航线 开始 有 飞机 航行
- hàng không dân dụng đã bắt đầu có chuyến bay
- 机构 新立 , 一切 均 待 擘画
- cơ cấu mới lập, tất cả đều phải chờ sắp xếp
- 裁撤 一些 机构
- bãi bỏ một số cơ cấu
- 他 手机 离线 了
- Anh ấy lấy điện thoại của mình ngoại tuyến.
- 压缩机 里 有 水汽 吗
- Có hơi ẩm trong máy nén không?
- 苟遇 良机 , 切莫 错过
- Nếu gặp cơ hội tốt thì đừng bỏ qua.
- 原装 的 收音机 天线 旋钮
- Một núm ăng-ten radio nguyên bản.
- 飞机 航行 于 长途 航线
- Máy bay bay những chặng đường dài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 压线裁切机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 压线裁切机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm切›
压›
机›
线›
裁›