Đọc nhanh: 热缩管 (nhiệt súc quản). Ý nghĩa là: ống co nhiệt (hay còn gọi là heatshrink) (ống nhựa co lại được sử dụng để cách điện dây dẫn).
Ý nghĩa của 热缩管 khi là Danh từ
✪ ống co nhiệt (hay còn gọi là heatshrink) (ống nhựa co lại được sử dụng để cách điện dây dẫn)
heat shrink tubing (aka heatshrink) (shrinkable plastic tube used to insulate wires)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热缩管
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 酒酣耳热
- rượu say tai nóng
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 微缩 胶卷 里 有
- Vi phim có các bản ghi
- 喀拉拉邦 是 热 还是 冷
- Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?
- 妈妈 给 我 热 牛奶
- Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.
- 奶奶 食给 我们 热汤
- Bà cho chúng tôi canh nóng.
- 谈判 管道 堵塞
- con đường đàm phán bế tắc.
- 热胀冷缩
- Nóng thì nở ra lạnh thì co lại
- 物体 热则 胀 , 冷则 缩
- vật thể nóng thì nở ra, lạnh thì co lại.
- 铁受 了 热 就 会 膨胀 , 遇到 冷 就 会 收缩
- sắt gặp nhiệt thì nở ra, gặp lạnh thì co lại.
- 缩小 群体 以便 更好 地 管理
- Thu nhỏ nhóm để quản lý tốt hơn.
- 通过 管道 把 热水 从 锅炉 输送到 散热器 里
- Dùng ống dẫn để truyền nhiệt từ nồi hơi tới bộ tản nhiệt.
- 尽管 天气 很 热 , 我们 还是 去
- Dù thời tiết rất nóng, nhưng chúng tôi vẫn đi.
- 这 是 个 不 热闹 的 聚会 尽管如此 我 还是 玩得 很 开心
- Đó không phải là một bữa tiệc sôi động nhưng dù sao tôi vẫn có một khoảng thời gian vui chơi tuyệt vời.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 热缩管
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 热缩管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm热›
管›
缩›