Đọc nhanh: 热带气旋 (nhiệt đới khí toàn). Ý nghĩa là: cơn bão nhiệt đới.
Ý nghĩa của 热带气旋 khi là Danh từ
✪ cơn bão nhiệt đới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热带气旋
- 亚热带
- á nhiệt đới
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 他 埋怨 天气 太热
- Anh ấy than phiền trời quá nóng.
- 我 跟 家人 抱怨 天气 太热
- Tôi than phiền với gia đình thời tiết quá nóng.
- 他 的 声音 中 带有 权威 的 口气
- Giọng nói của anh ta mang sự tự tin và quyền lực.
- 天气 燠热
- thời tiết oi bức
- 热气 蒸腾
- bốc hơi nóng
- 热气 挥 在 屋里
- Hơi nóng tỏa trong nhà.
- 热气球 在 山谷 间 翱翔
- Khinh khí cầu bay lượn giữa thung lũng.
- 泰热 的 天气 让 人烦
- Thời tiết quá nóng làm người ta bực mình.
- 水 加热 会 化成 水蒸气
- Nước khi đun nóng sẽ hóa thành hơi nước.
- 轮船 驶向 海岸 , 热带 岛国 的 景色 映现 眼前
- tàu thuỷ chạy về hướng bờ biển, cảnh sắc của đảo quốc nhiệt đới đang hiện ra trước mắt.
- 热气球 慢慢 地 上升 了
- Khinh khí cầu từ từ bay lên.
- 非洲 的 天气 非常 热
- Thời tiết ở châu Phi rất nóng.
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 天气 热得 不得了
- Thời tiết nóng kinh khủng!
- 这里 属于 亚热带 地区
- Đây thuộc vùng cận nhiệt đới.
- 凤梨 是 热带 水果
- Dứa là trái cây nhiệt đới.
- 天气 郁热
- thời tiết rất oi bức
- 热带雨林 的 气候 非常 湿润
- Khí hậu ở rừng mưa nhiệt đới rất ẩm ướt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 热带气旋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 热带气旋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm带›
旋›
气›
热›