Đọc nhanh: 新热带界 (tân nhiệt đới giới). Ý nghĩa là: Neotropic (khu sinh thái).
Ý nghĩa của 新热带界 khi là Danh từ
✪ Neotropic (khu sinh thái)
Neotropic (ecozone)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新热带界
- 亚热带
- á nhiệt đới
- 他 买 了 新 的 胶带
- Anh ấy đã mua băng dính mới.
- 帝国主义 重新 瓜分 世界
- bọn đế quốc phân chia lại thế giới.
- 埋葬 旧 世界 , 建设 新世界
- Phá bỏ thế giới cũ, xây dựng thế giới mới.
- 轮船 驶向 海岸 , 热带 岛国 的 景色 映现 眼前
- tàu thuỷ chạy về hướng bờ biển, cảnh sắc của đảo quốc nhiệt đới đang hiện ra trước mắt.
- 新出 的 带 麻药 局部 抗 组胺 剂 呢
- Thuốc kháng histamine bôi mới với lidocain.
- 这里 属于 亚热带 地区
- Đây thuộc vùng cận nhiệt đới.
- 凤梨 是 热带 水果
- Dứa là trái cây nhiệt đới.
- 他 刷新 了 世界纪录
- Anh ấy phá kỷ lục thế giới.
- 带头 搞 技术革新
- Đi đầu trong đổi mới công nghệ.
- 新年 带来 吉祥 福运
- Năm mới mang đến vận may tốt lành.
- 热带 海岛 上 常见 棕榈
- Cây cọ thường thấy ở các đảo nhiệt đới.
- 腰 果树 在 热带地区 生长
- Cây điều phát triển ở vùng nhiệt đới.
- 热 搜榜 上 全是 关于 她 的 新闻
- Top tìm kiếm toàn là tin tức về cô ấy.
- 他换 了 新 的 车带
- Anh ấy đã thay lốp xe mới.
- 他 一直 受到 新闻界 指桑骂槐 的 影射
- Ông từng bị báo chí nói bóng nói gió.
- 报告 的 内容 泄露 到 新闻界 了
- Nội dung của báo cáo đã bị rò rỉ ra giới báo chí.
- 报界 把 那个 新 运动员 吹捧 成为 超级 明星
- Báo giới ca ngợi người vận động viên mới đó như một siêu sao.
- 空难事件 中 有些 人 大难不死 被 新闻界 广泛 报导
- Trong sự kiện tai nạn hàng không này, một số người đã thoát chết và được truyền thông rộng rãi đưa tin.
- 新闻界 的 同道
- người cùng ngành báo chí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新热带界
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新热带界 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm带›
新›
热›
界›