Đọc nhanh: 亚热带水果 (á nhiệt đới thuỷ quả). Ý nghĩa là: Hoa quả vùng Á nhiệt đới.
Ý nghĩa của 亚热带水果 khi là Danh từ
✪ Hoa quả vùng Á nhiệt đới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚热带水果
- 亚热带
- á nhiệt đới
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 他粒 着 水果
- Anh ấy đang ăn hoa quả.
- 送 奶奶 水果
- Tặng trái cây cho bà.
- 奶奶 在 挑 一 挑儿 水果
- Bá đang gánh một gánh hoa quả.
- 托盘 上 放满 了 水果
- Trên khay đặt đầy trái cây.
- 水果 有 苹果 啊 , 香蕉 啊 , 橙子 啊
- Trái cây có táo này, chuối này, cam này,
- 桌子 上 有 一个 热水瓶 子
- Trên bàn có một bình nước nóng.
- 水果 有着 甜滋 的 味
- Trái cây có vị ngọt ngào.
- 我 爱 吃水果
- Tôi thích ăn trái cây.
- 如果 你 远离 危险 区域 , 里约热内卢 就是 完全 安全 的
- Rio de Janeiro hoàn toàn an toàn miễn là bạn tránh xa các khu vực nguy hiểm.
- 水果 富于 营养
- Trái cây giàu chất dinh dưỡng.
- 师傅 帮忙 安装 了 热水器
- Bác thợ đã giúp tôi lắp đặt bình nước nóng.
- 这里 属于 亚热带 地区
- Đây thuộc vùng cận nhiệt đới.
- 凤梨 是 热带 水果
- Dứa là trái cây nhiệt đới.
- 腰 果树 在 热带地区 生长
- Cây điều phát triển ở vùng nhiệt đới.
- 她 带 了 水果 做 野餐
- Cô ấy mang theo trái cây để làm đồ ăn dã ngoại.
- 我 喜欢 吃 热带 的 水果
- Tôi thích ăn các loại trái cây nhiệt đới.
- 这种 水果 属于 热带 类型
- Loại quả này thuộc loại nhiệt đới.
- 他 卖 优质 水果
- Anh ấy bán trái cây chất lượng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亚热带水果
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亚热带水果 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亚›
带›
果›
水›
热›