Đọc nhanh: 烦琐哲学 (phiền toả triết học). Ý nghĩa là: triết học kinh viện.
Ý nghĩa của 烦琐哲学 khi là Danh từ
✪ triết học kinh viện
欧洲中世纪在学院中讲授的以解释天主教教义为内容的哲学,实际上是一种神学体系由于采用烦琐的抽象推理的方法,所以叫烦琐哲学
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烦琐哲学
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 哲学 是 我 的 最 爱
- Triết học là môn học yêu thích của tôi.
- 探讨 哲学 问题
- Thảo luận nghiên cứu về vấn đề Triết học.
- 烦琐 的 考据
- khảo chứng rắc rối
- 哲学家 讨论 一元论
- Các triết gia thảo luận về nhất nguyên luận.
- 我 喜欢 学习 哲学
- Tôi thích học triết học.
- 苛礼 ( 烦琐 的 礼节 )
- lễ tiết rườm rà
- 在 中世纪 哲学 与 神学 是 不分 的
- Trong thời Trung cổ, triết học và thần học không thể phân biệt.
- 我 哲学 挂 了
- Tôi trượt môn triết học.
- 伦理学 是 哲学 的 分科
- Luân lí học là một nhánh của triết học.
- 教授 阐述 了 哲学理论
- Giáo sư đã trình bày lý thuyết triết học.
- 别烦 我 学习 !
- Đừng làm phiền tôi học tập!
- 她 对 琐碎 的 事务 很 不耐烦
- Cô ấy rất thiếu kiên nhẫn với những việc vụn vặt.
- 手续 烦琐
- thủ tục phiền phức
- 哲学 书 引导 我们 思考 人生
- Sách triết học chỉ dạy chúng ta suy nghĩ về cuộc sống.
- 这个 命题 在 哲学 中 很 常见
- Mệnh đề này rất phổ biến trong triết học.
- 孔子 是 一个 有名 的 哲学家
- Khổng Tử là một nhà triết học gia nổi tiếng.
- 琐碎 的 工作 让 我 感到 很烦
- Công việc vụn vặt làm tôi cảm thấy phiền.
- 我 在 探讨 哲学 问题
- Tôi đang nghiên cứu vấn đề triết học.
- 家里 的 政 很 烦琐
- Việc trong nhà rất phiền phức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烦琐哲学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烦琐哲学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哲›
学›
烦›
琐›