Đọc nhanh: 烟雾排放 (yên vụ bài phóng). Ý nghĩa là: xả thải khói.
Ý nghĩa của 烟雾排放 khi là Động từ
✪ xả thải khói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟雾排放
- 烟雾 飞腾
- khói ùn ùn bốc lên; khói bốc lên cuồn cuộn.
- 烟雾弥漫
- sương mù dày đặc
- 屋内 弥着 烟雾
- Trong phòng tràn ngập khói.
- 烟雾弥漫 在 整个 城市
- Khối bụi bao phủ khắp thành phố.
- 你 放心 , 我会 妥帖 安排
- Bạn yên tâm, tôi sẽ sắp xếp thỏa đáng.
- 工厂 排放 废水
- Nhà máy thải nước thải.
- 桌子 上 排放 整齐
- Trên bàn sắp xếp gọn gàng.
- 春节 时 , 我们 放 烟花
- Trong dịp Tết, chúng tôi bắn pháo hoa.
- 花瓶 被 排放 在 桌子 上
- Lọ hoa được đặt trên bàn.
- 笔记本 排放 在 架子 上
- Sổ tay được sắp xếp trên giá.
- 礼堂 里 摆放 了 三排 椅子
- Trong hội trường đã sắp xếp ba hàng ghế.
- 烟雾迷漫
- mây mù bao phủ.
- 车辆 排放 尾气
- Xe cộ thải khí thải.
- 烟囱 排放 黑烟
- Ống khói thải khói đen.
- 烟雾 朦胧
- sương khói lờ mờ.
- 烟幕 施放
- tung quả mù.
- 烟 雾腾腾
- mây mù cuồn cuộn
- 燃放 烟火
- đốt pháo hoa.
- 烟雾 冉冉升起
- Khói từ từ bốc lên.
- 污水排放 入河
- Nước bẩn được thải ra sông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烟雾排放
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烟雾排放 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm排›
放›
烟›
雾›