Đọc nhanh: 如堕烟雾 (như đoạ yên vụ). Ý nghĩa là: như thể biến chất thành mây khói (thành ngữ); không biết gì và không thể nhìn thấy mọi thứ đang hướng đến đâu.
Ý nghĩa của 如堕烟雾 khi là Thành ngữ
✪ như thể biến chất thành mây khói (thành ngữ); không biết gì và không thể nhìn thấy mọi thứ đang hướng đến đâu
as if degenerating into smoke (idiom); ignorant and unable to see where things are heading
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 如堕烟雾
- 烟雾 飞腾
- khói ùn ùn bốc lên; khói bốc lên cuồn cuộn.
- 烟雾弥漫
- sương mù dày đặc
- 屋内 弥着 烟雾
- Trong phòng tràn ngập khói.
- 烟雾弥漫 在 整个 城市
- Khối bụi bao phủ khắp thành phố.
- 浩如烟海
- mênh mông như biển khói
- 如堕烟海
- như rơi vào biển khói
- 烟雾迷漫
- mây mù bao phủ.
- 烟雾 朦胧
- sương khói lờ mờ.
- 烟 雾腾腾
- mây mù cuồn cuộn
- 烟雾 冉冉升起
- Khói từ từ bốc lên.
- 袅袅 腾腾 的 烟雾
- sương khói bay lượn lờ.
- 烟雾 腾上 了 天空
- Khói bốc lên trời.
- 如堕 五里雾中
- như rơi vào năm dặm mù sương.
- 画面 在 烟雾 中 模糊 了
- Hình ảnh trở nên mờ ảo trong sương khói.
- 烟雾 渐渐 凌 起来
- Khói bụi dần dần bay lên cao.
- 山林 烟熅 雾气 浓
- Núi rừng mù mịt sương dày đặc.
- 烟雾 太多 让 人 窒息
- Khói quá nhiều khiến người ta ngạt thở.
- 更换 烟雾 探测器 的 电池
- Thay pin trong máy dò khói
- 湖面 升起 一层 漠漠 的 烟雾
- một lớp sương mù dày đặc bao phủ trên mặt hồ.
- 他 的 经历 浩如烟海
- Kinh nghiệm của anh ấy phong phú.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 如堕烟雾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 如堕烟雾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm堕›
如›
烟›
雾›