Đọc nhanh: 烟花厂 (yên hoa xưởng). Ý nghĩa là: nhà máy pháo hoa.
Ý nghĩa của 烟花厂 khi là Danh từ
✪ nhà máy pháo hoa
firework factory
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟花厂
- 弟弟 把 花瓶 给 打 了
- Trong lọ cắm một bó hoa tươi.
- 花园里 蜜蜂 飞来飞去
- Ong bay tới bay lui trong vườn hoa.
- 芙 蕖 花
- hoa sen
- 附属 工厂
- nhà máy phụ thuộc
- 蜜蜂 附着 在 花瓣 上
- Con ong bám trên cánh hoa.
- 看到 哥哥 戴上 大红花 , 弟弟 有点 眼红
- nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
- 春节 时 , 我们 放 烟花
- Trong dịp Tết, chúng tôi bắn pháo hoa.
- 这种 烟花 让 人 一饱眼福
- Loại pháo hoa này làm cho người ta mãn nhãn.
- 她 点燃 了 烟花
- Cô ấy đã đốt pháo.
- 工厂 的 烟熏 着 空气
- Khói từ nhà máy làm ảnh hưởng tới không khí.
- 工厂 生产 各种 烟花
- Xưởng sản xuất các loại pháo hoa.
- 厂房 重地 , 禁止 吸烟
- đây là nơi quan trọng trong nhà máy, cấm hút thuốc.
- 他 去 了 烟花 之地
- Anh ta đã đến chốn thanh lâu.
- 工厂 里 有 很多 纺花机
- Trong nhà máy có nhiều máy kéo sợi.
- 这个 工厂 不再 产烟 了
- Nhà máy này không sản xuất thuốc lá nữa.
- 她 曾 是 烟花 女子
- Cô ấy từng là một kỹ nữ.
- 孩子 们 喜欢 看 烟花
- Trẻ em thích xem pháo hoa.
- 他 买 了 火药 做 烟花
- Anh ấy mua thuốc nổ để làm pháo.
- 烟花 照亮 了 夜空
- Pháo hoa thắp sáng bầu trời đêm.
- 我们 去 厂家 参观
- Chúng tôi đi tham quan nhà máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烟花厂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烟花厂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厂›
烟›
花›