Đọc nhanh: 烟海 (yên hải). Ý nghĩa là: biển khói; mặt biển mù sương. Ví dụ : - 浩如烟海 mênh mông như biển khói. - 如堕烟海 như rơi vào biển khói
Ý nghĩa của 烟海 khi là Danh từ
✪ biển khói; mặt biển mù sương
烟雾弥漫的大海,多用于比喻
- 浩如烟海
- mênh mông như biển khói
- 如堕烟海
- như rơi vào biển khói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟海
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 烟雾 飞腾
- khói ùn ùn bốc lên; khói bốc lên cuồn cuộn.
- 他们 住 在 海滨 附近
- Họ sống gần bờ biển.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 氵 是 海 的 部件 之一
- "氵" là một trong những bộ kiện của "海".
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 海堤
- đê biển
- 海豚 崽 在 海里 游
- Những con cá heo con bơi lội dưới biển.
- 寰海
- trong nước.
- 海底
- Đáy biển.
- 海腰
- eo biển
- 浩如烟海
- mênh mông như biển khói
- 如堕烟海
- như rơi vào biển khói
- 被 击中 的 敌机 冒 着 黑烟 , 坠落在 大 海里
- máy bay địch bị trúng đạn bốc khói đen, rơi tòm xuống biển.
- 飞机 被 击中 的 敌机 冒 着 黑烟 , 坠落在 大 海里
- Máy bay địch bị trúng đạn phát ra khói đen và lao xuống biển.
- 他 的 经历 浩如烟海
- Kinh nghiệm của anh ấy phong phú.
- 我 的 邮件 石沉大海 了
- Email của tôi đã bị lãng quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烟海
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烟海 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm海›
烟›