• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
  • Pinyin: Duò , Huī
  • Âm hán việt: Huy Đoạ
  • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱陏土
  • Thương hiệt:XXNBG (重重弓月土)
  • Bảng mã:U+5815
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 堕

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𡐏 𡐦 𥪹 𨼢 𨼰

Ý nghĩa của từ 堕 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Huy, đoạ). Bộ Thổ (+8 nét). Tổng 11 nét but (フ). Ý nghĩa là: 2. đổ nát. Chi tiết hơn...

Đoạ
Âm:

Đoạ

Từ điển phổ thông

  • 1. rơi xuống, đổ
  • 2. đổ nát