深海烟囱 shēnhǎi yāncōng

Từ hán việt: 【thâm hải yên thông】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "深海烟囱" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thâm hải yên thông). Ý nghĩa là: người hút thuốc đen, lỗ thông hơi dưới biển sâu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 深海烟囱 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 深海烟囱 khi là Danh từ

người hút thuốc đen

black smoker

lỗ thông hơi dưới biển sâu

deep-sea vent

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深海烟囱

  • - 浩如烟海 hàorúyānhǎi

    - mênh mông như biển khói

  • - 如堕烟海 rúduòyānhǎi

    - như rơi vào biển khói

  • - 烟囱 yāncōng de bèi 堵住 dǔzhù le

    - Cổ của ống khói bị tắc rồi.

  • - 潜入 qiánrù 深海 shēnhǎi hěn 危险 wēixiǎn

    - Lặn sâu xuống biển rất nguy hiểm.

  • - 探测 tàncè hǎi de 深度 shēndù

    - thăm dò độ sâu của biển.

  • - 大海 dàhǎi 深处 shēnchù yǒu 许多 xǔduō 奥秘 àomì

    - Dưới đáy đại dương có nhiều bí ẩn.

  • - 血海深仇 xuèhǎishēnchóu ( yīn 杀人 shārén ér 引起 yǐnqǐ de shēn de 仇恨 chóuhèn )

    - hận thù chồng chất.

  • - 大海 dàhǎi chéng 深蓝色 shēnlánsè

    - Biển hiện lên màu xanh đậm.

  • - 烟囱 yāncōng 排放 páifàng 黑烟 hēiyān

    - Ống khói thải khói đen.

  • - 烟囱 yāncōng mào zhe 黑烟 hēiyān

    - Ống khói bốc ra khói đen.

  • - 烟囱 yāncōng 高轩 gāoxuān mào 黑烟 hēiyān

    - Ống khói cao ngất phun ra khói đen.

  • - 烟囱 yāncōng

    - Xây ống khói.

  • - 那囱 nàcōng 正在 zhèngzài 冒烟 màoyān

    - Ống khói kia đang bốc khói.

  • - dǎng de 恩情 ēnqíng 海深 hǎishēn

    - công ơn của Đảng sâu như biển.

  • - 震源 zhènyuán zài 深海 shēnhǎi zhōng

    - Nguồn gốc động đất nằm dưới biển sâu.

  • - 海洋 hǎiyáng 测深 cèshēn xué 海洋 hǎiyáng 测深 cèshēn shù 测量 cèliáng 水域 shuǐyù de 深度 shēndù

    - Nghiên cứu đo đạc độ sâu biển, phương pháp đo đạc độ sâu biển đo lường độ sâu của vùng nước rộng lớn.

  • - bèi 击中 jīzhòng de 敌机 díjī mào zhe 黑烟 hēiyān 坠落在 zhuìluòzài 海里 hǎilǐ

    - máy bay địch bị trúng đạn bốc khói đen, rơi tòm xuống biển.

  • - 飞机 fēijī bèi 击中 jīzhòng de 敌机 díjī mào zhe 黑烟 hēiyān 坠落在 zhuìluòzài 海里 hǎilǐ

    - Máy bay địch bị trúng đạn phát ra khói đen và lao xuống biển.

  • - 必须 bìxū yào cóng 脑海 nǎohǎi 深处 shēnchù 召唤 zhàohuàn huí 那个 nàgè 谜题 mítí

    - Tôi phải tóm tắt phương trình từ sâu thẳm tâm trí của mình.

  • - zài 后院 hòuyuàn 烟囱 yāncōng

    - Anh ấy đang xây ống khói ở sân sau.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 深海烟囱

Hình ảnh minh họa cho từ 深海烟囱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 深海烟囱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuāng , Cōng
    • Âm hán việt: Song , Thông
    • Nét bút:ノ丨フノフ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HWNK (竹田弓大)
    • Bảng mã:U+56F1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOWY (水人田卜)
    • Bảng mã:U+6D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thâm
    • Nét bút:丶丶一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBCD (水月金木)
    • Bảng mã:U+6DF1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao