Đọc nhanh: 深海烟囱 (thâm hải yên thông). Ý nghĩa là: người hút thuốc đen, lỗ thông hơi dưới biển sâu.
Ý nghĩa của 深海烟囱 khi là Danh từ
✪ người hút thuốc đen
black smoker
✪ lỗ thông hơi dưới biển sâu
deep-sea vent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深海烟囱
- 浩如烟海
- mênh mông như biển khói
- 如堕烟海
- như rơi vào biển khói
- 烟囱 的 脖 被 堵住 了
- Cổ của ống khói bị tắc rồi.
- 潜入 深海 很 危险
- Lặn sâu xuống biển rất nguy hiểm.
- 探测 海 的 深度
- thăm dò độ sâu của biển.
- 大海 深处 有 许多 奥秘
- Dưới đáy đại dương có nhiều bí ẩn.
- 血海深仇 ( 因 杀人 而 引起 的 极 深 的 仇恨 )
- hận thù chồng chất.
- 大海 呈 深蓝色
- Biển hiện lên màu xanh đậm.
- 烟囱 排放 黑烟
- Ống khói thải khói đen.
- 烟囱 冒 着 黑烟
- Ống khói bốc ra khói đen.
- 烟囱 高轩 冒 黑烟
- Ống khói cao ngất phun ra khói đen.
- 砌 烟囱
- Xây ống khói.
- 那囱 正在 冒烟
- Ống khói kia đang bốc khói.
- 党 的 恩情 比 海深
- công ơn của Đảng sâu như biển.
- 震源 在 深海 中
- Nguồn gốc động đất nằm dưới biển sâu.
- 海洋 测深 学 , 海洋 测深 术 测量 大 水域 的 深度
- Nghiên cứu đo đạc độ sâu biển, phương pháp đo đạc độ sâu biển đo lường độ sâu của vùng nước rộng lớn.
- 被 击中 的 敌机 冒 着 黑烟 , 坠落在 大 海里
- máy bay địch bị trúng đạn bốc khói đen, rơi tòm xuống biển.
- 飞机 被 击中 的 敌机 冒 着 黑烟 , 坠落在 大 海里
- Máy bay địch bị trúng đạn phát ra khói đen và lao xuống biển.
- 我 必须 要 从 脑海 深处 召唤 回 那个 谜题
- Tôi phải tóm tắt phương trình từ sâu thẳm tâm trí của mình.
- 他 在 后院 砌 烟囱
- Anh ấy đang xây ống khói ở sân sau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 深海烟囱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 深海烟囱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm囱›
海›
深›
烟›