Đọc nhanh: 烟斗吸水纸 (yên đẩu hấp thuỷ chỉ). Ý nghĩa là: giấy hút nước dùng cho tẩu thuốc lá.
Ý nghĩa của 烟斗吸水纸 khi là Danh từ
✪ giấy hút nước dùng cho tẩu thuốc lá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟斗吸水纸
- 我用 胶水 刮 粘 纸张
- Tôi dùng keo để dán giấy.
- 这里 不容许 吸烟
- 这里不容许吸烟。
- 失败 乃 成功 之母 , 从 失败 中 吸取经验 教训 , 努力奋斗
- Thất bại là mẹ thành công, rút ra kinh nghiệm từ những bài học thất bại, nỗ lực phấn đấu tiến về phía trước.
- 吸烟 会 致癌
- Hút thuốc có thể gây ung thư.
- 吸烟 会 导致 癌症
- Hút thuốc gây ung thư.
- 吸烟者 患 肺癌 的 危险性 是 不 吸烟者 的 13 倍
- Những người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư phổi cao gấp 13 lần so với những người không hút thuốc.
- 吸烟 妨害 健康
- hút thuốc có hại cho sức khoẻ.
- 吸烟 会 妨害 健康
- Hút thuốc sẽ làm hại sức khỏe.
- 吸烟 有害 健康
- Hút thuốc có hại cho sức khoẻ.
- 吸烟 于 健康 有害
- Hút thuốc có hại cho sức khỏe.
- 植物 需要 吸收 足够 的 水分
- Cây cần hấp thụ đủ nước.
- 在 再 装 烟丝 之前 , 他 磕出 了 烟斗 里 的 烟灰
- Trước khi bỏ thêm thuốc lá, anh ta đã đập bỏ tro tàn trong ống hút.
- 纸烟 余烬
- tàn thuốc lá
- 隔音纸 吸收 声音
- giấy cách âm làm giảm âm thanh
- 免在 室内 吸烟
- Không được hút thuốc trong phòng.
- 报纸 的 标题 很 吸引 人
- Tiêu đề của tờ báo rất thu hút.
- 大家 都 明白 吸烟 的 危害
- Mọi người đều rõ sự nguy hại của hút thuốc.
- 这里 禁止 吸烟
- Ở đây cấm hút thuốc.
- 吸烟 真是 不折不扣 的 自杀 行为
- Hút thuốc thực sự là một hành động tự sát.
- 公司 不 允许 在 办公室 吸烟
- Công ty không cho phép hút thuốc trong văn phòng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烟斗吸水纸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烟斗吸水纸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吸›
斗›
水›
烟›
纸›