Đọc nhanh: 烟尘处理装置 (yên trần xứ lí trang trí). Ý nghĩa là: Thiết bị xử lý bụi khói.
Ý nghĩa của 烟尘处理装置 khi là Danh từ
✪ Thiết bị xử lý bụi khói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟尘处理装置
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 汉语 字 处理
- Soạn thảo văn bản tiếng Hoa
- 处理不当
- xử lý không thoả đáng
- 处理 不善
- xử lý không tốt
- 挡 道 地处 在 阻碍 、 阻挡 或 干涉 的 位置 上
- Đường bị chặn nằm ở vị trí cản trở, ngăn cản hoặc can thiệp.
- 处理 得 恰恰 当当
- Xử lý thỏa đáng.
- 他 处理 得 相当 稳当
- Anh ấy xử lý khá ổn thỏa.
- 公司 合理 安置 设备
- Công ty sắp xếp thiết bị một cách hợp lý.
- 成 , 我会 帮 你 处理
- Được, tôi sẽ giúp bạn xử lý.
- 外 的 费用 我会 处理
- Chi phí bên ngoài tôi sẽ xử lý.
- 我们 会 认真 处理 投诉
- Chúng tôi sẽ nghiêm túc xử lý khiếu nại.
- 我 每天 会 处理 工作 邮件
- Tôi xử lý email công việc hàng ngày.
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 本人 会 亲自 处理 这个 问题
- Tôi sẽ tự mình giải quyết vấn đề này.
- 她 有点 傻 不会 处理 复杂 事
- Cô ấy hơi ngốc không biết xử lý việc phức tạp.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 处理 要事 时要 小心
- Khi xử lý việc quan trọng phải cẩn thận.
- 该项 装置 是 按照 热力 上升 的 原理 运转 的
- Thiết bị này hoạt động theo nguyên lý nhiệt động học tăng lên.
- 这种 装置 可以 滤尘
- Loại thiết bị này có thể lọc bụi.
- 我们 需要 合理 处置 资源
- Chúng tôi cần xử lý tài nguyên một cách hợp lý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烟尘处理装置
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烟尘处理装置 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm处›
尘›
烟›
理›
置›
装›