Đọc nhanh: 烟卷儿 (yên quyển nhi). Ý nghĩa là: thuốc lá thơm.
Ý nghĩa của 烟卷儿 khi là Danh từ
✪ thuốc lá thơm
香烟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟卷儿
- 我 弟弟 养 蛐蛐儿
- Em trai tôi nuôi dế.
- 你 的 弟弟 在 哪儿 ?
- Em trai cậu ở đâu?
- 弟弟 小 , 哥哥 让 着 他 点儿
- Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 米粒儿
- hạt gạo.
- 他 拿 着 米粒儿
- Cậu ấy đang cầm hạt gạo.
- 这里 有 很多 豆粒 儿
- Ở đây có rất nhiều hạt đậu.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 烫面 卷儿
- bánh cuốn bột mì nóng
- 他 在 打 铺盖卷儿
- Anh ấy đang buộc tấm nệm lại.
- 禁止 把 烟酒 销售 给 儿童
- Nghiêm cấm việc bán rượu và thuốc lá cho trẻ em.
- 我 买 了 一包 蛋卷 儿
- Tôi đã mua một gói bánh trứng cuộn.
- 烟袋锅 儿
- tẩu hút thuốc
- 行李卷儿 外边 再包 一层 油布
- bên ngoài gói hành lý lại bọc thêm một lớp giấy dầu.
- 他 磕打 了 一下 烟袋锅 儿
- anh ấy khẽ gõ cái tẩu hút thuốc lá sợi.
- 太阳 晒 得 高粱 叶子 都 打 卷儿 了
- Ánh nắng phơi khô lá cây cao lương cong queo lại.
- 他 硬勒着 大伙儿 在 地里 种 烟草
- hắn ta ngoan cố, bắt ép mọi người không
- 他 每天 抽 一支 烟卷儿
- Anh ấy hút một điếu thuốc mỗi ngày.
- 这儿 有 一个 卷笔刀
- Ở đây có cái gọt bút chì.
- 孤儿院 是 孤寡 儿童 的 家
- Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烟卷儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烟卷儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
卷›
烟›