Đọc nhanh: 烈火干柴 (liệt hoả can sài). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) tiêu thụ niềm đam mê giữa những người yêu nhau, (văn học) lửa cháy to củi khô (thành ngữ); địa ngục trong một đống gỗ.
Ý nghĩa của 烈火干柴 khi là Thành ngữ
✪ (nghĩa bóng) tiêu thụ niềm đam mê giữa những người yêu nhau
fig. consuming passion between lovers
✪ (văn học) lửa cháy to củi khô (thành ngữ); địa ngục trong một đống gỗ
lit. intense fire to dry wood (idiom); inferno in a woodpile
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烈火干柴
- 斗争 的 烈火
- ngọn lửa đấu tranh.
- 她 擦 着 一根 火柴
- Cô ấy đang quẹt một que diêm.
- 孩子 擦 着 了 一根 火柴
- Đứa bé quẹt một que diêm.
- 搂 柴火
- đi ôm củi.
- 他 在 院子 里 搂 柴火
- Anh ấy gom củi ở trong sân.
- 她 去 搂 一些 柴火 准备 做饭
- Cô ấy đi ôm một ít củi chuẩn bị nấu cơm.
- 把 车上 的 柴火 揽 上点
- Bó chặt đống củi trên xe lại một chút.
- 用 绳子 把 柴火 拢 住
- lấy dây bó củi lại.
- 他 用 火柴 点燃 蜡烛
- Anh ấy dùng diêm để thắp nến.
- 她 用 火柴 点 了 蜡烛
- Cô ấy dùng que diêm để châm nến.
- 柴火垛
- đống củi
- 柴湿 火不旺 , 烧 了 半天 还 没 开锅
- củi bị ẩm cháy không mạnh, đốt cả buổi trời rồi mà nước trong nồi vẫn không sủi tăm.
- 他们 发扬 猛烈 的 火力
- Bọn chúng phát động hỏa lực dữ dội.
- 干燥 的 森林 容易 发生 火灾
- Khu rừng khô ráo dễ xảy ra cháy.
- 我 需要 一盒 火柴
- Tôi cần một hộp diêm.
- 准备 些 柴火
- Chuẩn bị một ít củi lửa.
- 燎原烈火
- lửa cháy bừng bừng lan ra cả cánh đồng.
- 火燃得 盆烈
- Lửa cháy dữ dội.
- 熊熊 的 烈火
- lửa bốc ngùn ngụt.
- 干燥 的 柴火 容易 点燃
- Củi khô dễ cháy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烈火干柴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烈火干柴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm干›
柴›
火›
烈›