Đọc nhanh: 点缀品 (điểm xuyết phẩm). Ý nghĩa là: đồ trang trí.
Ý nghĩa của 点缀品 khi là Danh từ
✪ đồ trang trí
表面上好看无实质内容的东西
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点缀品
- 星星 点缀 黑色 天幕
- Các ngôi sao tô điểm bầu trời đen.
- 清点 货品
- kiểm hàng hoá
- 蔚蓝 的 天空 点缀着 朵朵 白云
- bầu trời xanh thẫm được tô điểm vài cụm mây trắng.
- 宝石 点缀着 皇冠
- Ngọc thạch tô điểm dây chuyền.
- 青松 翠柏 把 烈士陵园 点缀 得 格外 肃穆
- tùng bách xanh tươi càng tô điểm thêm cho nghĩa trang liệt sĩ thêm trang nghiêm.
- 商宿 点缀 夜空
- Sao Thương tô điểm cho bầu trời đêm.
- 鲜花 点缀着 草地
- Hoa tươi điểm xuyết thảm cỏ.
- 雯状 云彩 点缀 蓝天
- Vân mây điểm xuyết bầu trời xanh.
- 春天 来 了 , 鲜艳 的 花朵 开 了 , 把 春天 点缀 得 五彩缤纷 、 多姿多彩 的
- Mùa xuân đến rồi, muôn hoa đua nở, mùa xuân rực rỡ sắc màu.
- 这件 美术作品 只是 依样画葫芦 一点 创意 都 没有
- Tác phẩm nghệ thuật này chỉ là sao chép lại, một chút sáng tạo cũng không có.
- 营业员 在 介绍 商品 的 特点
- nhân viên bán hàng đang giới thiệu đặc điểm của sản phẩm
- 明星 点缀着 夜空
- Những ngôi sao tô điểm cho bầu trời đêm.
- 美丽 的 夕阳 点缀 了 天空
- Hoàng hôn rực rỡ đã tô điểm thêm vẻ đẹp cho bầu trời.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 草丛 间 零零星星 地 点缀着 一些 小花
- trong bụi cỏ lác đác điểm vài bông hoa nhỏ.
- 要 认真 点验 , 把 不 合格 的 商品 剔除 出去
- Hãy kiểm tra cẩn thận và loại bỏ các sản phẩm không đủ tiêu chuẩn ra ngoài.
- 他 的 作品 反映 出 他 的 观点
- Tác phẩm phản ánh quan điểm của anh ấy.
- 廉正 的 品质 是 他 的 优点
- Phẩm chất liêm chính là điểm mạnh của anh ấy.
- 这 款 产品 的 优点 很 明显
- Ưu điểm của sản phẩm này rất rõ ràng.
- 请 清点 一下 这些 物品
- Xin hãy kiểm kê những đồ vật này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 点缀品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 点缀品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
点›
缀›