Đọc nhanh: 点数单 (điểm số đơn). Ý nghĩa là: Giấy kiểm hàng.
Ý nghĩa của 点数单 khi là Danh từ
✪ Giấy kiểm hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点数单
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 注意 小数点 位置
- Chú ý vị trí dấu phẩy thập phân.
- 按 清单 点收
- kiểm nhận theo hoá đơn
- 按 清单 点验 物资
- căn cứ theo hoá đơn kiểm từng hàng hoá một.
- 点击 按钮 提交 表单
- Nhấp vào nút để gửi biểu mẫu.
- 她 扫描 菜单 , 决定 点
- Cô ấy lướt nhìn thực đơn và quyết định gọi món.
- 名词 有 单数 和 复数 两种 数
- Danh từ có hai loại là số ít và số nhiều.
- 这个 旅游景点 每年 都 接待 数以百万计 的 游客
- Điểm du lịch này mỗi năm đều tiếp đón hàng triệu khách du lịch.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 床单 上 有 几处 污点
- Trên ga trải giường có vài vết bẩn.
- 我 需要 数数 这些 账单
- Tôi cần tính các hóa đơn này.
- 她 数数 了 所有 的 优点
- Cô ấy liệt kê tất cả các ưu điểm.
- 单数 的 票 今天 打折
- Vé có số lẻ hôm nay được giảm giá.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 单子 上 有 个 污点
- Trên chăn có một vết bẩn.
- 我 觉得 韩文 一点儿 也 不 简单
- Tôi thấy tiếng Hàn một chút cũng không dễ.
- 查点 人数
- kiểm số người.
- 对 单纯 应激反应 来说 有点儿 太高 了
- Đó là một chút cao đối với căng thẳng đơn giản.
- 我 住 在 单数 楼层
- Tôi sống ở tầng có số lẻ.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 点数单
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 点数单 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
数›
点›