Đọc nhanh: 点数员 (điểm số viên). Ý nghĩa là: Người kiểm hàng.
Ý nghĩa của 点数员 khi là Danh từ
✪ Người kiểm hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点数员
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 注意 小数点 位置
- Chú ý vị trí dấu phẩy thập phân.
- 能 被 选拔 出来 代表 国家 参赛 是 多数 运动员 的 最高 荣誉
- Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.
- 与会 人员 总数 不足 一百
- tổng số người dự họp không đến 100 người.
- 这个 旅游景点 每年 都 接待 数以百万计 的 游客
- Điểm du lịch này mỗi năm đều tiếp đón hàng triệu khách du lịch.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 演员 表演 时 有点 发骚
- Diễn viên khi diễn có phần phóng đãng.
- 她 数数 了 所有 的 优点
- Cô ấy liệt kê tất cả các ưu điểm.
- 我 叫 服务员 点餐
- Tôi gọi người phục vụ gọi món.
- 公司 重点 培养 高级 管理人员
- Công ty tập trung đào tạo các nhà quản lý cấp cao.
- 查点 人数
- kiểm số người.
- 员工 人数 扩大 到 300 人
- Số lượng nhân viên được mở rộng lên đến 300 người.
- 营业员 在 介绍 商品 的 特点
- nhân viên bán hàng đang giới thiệu đặc điểm của sản phẩm
- 老太婆 一个个 地 数出 三十 便士 给 了 售货员
- Người phụ nữ già từng đếm từng xuống ba mươi xu và đưa cho người bán hàng.
- 讲解员 为 游客 讲解 景点
- Hướng dẫn viên giới thiệu các điểm tham quan cho du khách.
- 华罗庚 在 清华大学 数学系 当上 了 助理员
- Hoa La Canh làm nhân viên trợ lý ở khoa toán đại học Thanh Hoa.
- 离 参议员 远 一点
- Tránh xa thượng nghị sĩ.
- 她 是 数学 学会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội toán học.
- 成员 各自 提出 了 自己 的 观点
- Mỗi thành viên đều trình bày quan điểm của riêng mình.
- 寥寥数语 , 就 点 出 了 问题 的 实质
- nói vài ba câu thì lộ ra được thực chất của vấn đề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 点数员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 点数员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm员›
数›
点›