Đọc nhanh: 炊沙做饭 (xuy sa tố phạn). Ý nghĩa là: công dã tràng.
Ý nghĩa của 炊沙做饭 khi là Thành ngữ
✪ công dã tràng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炊沙做饭
- 阿姨 在 厨房 里 做饭
- Dì đang nấu ăn trong bếp.
- 哥哥 掺果 做 水果 沙拉
- Anh trai trộn trái cây làm salad trái cây.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 妈妈 在 做饭
- Mẹ đang nấu cơm.
- 奶奶 做饭 很 好吃
- Bà nội nấu đồ ăn ngon.
- 奶奶 在 灶边 炊饭
- Bà ngoại đang nấu cơm bên bếp.
- 她 奶奶 做饭 做 得 很 好吃
- Bà cô ấy nấu ăn rất ngon.
- 老婆 正在 厨房 做饭
- Vợ đang nấu ăn trong bếp.
- 假如 你 饿 了 , 我 可以 做饭
- Nếu bạn đói, tôi có thể nấu ăn.
- 病号饭 ( 给 病人 特做 的 饭 )
- cơm cho bệnh nhân
- 他 为 妻子 做 稀饭
- Anh ấy nấu cháo cho vợ.
- 这 顿饭 是 我 做 的
- Bữa ăn này là do tôi nấu.
- 在家 做饭 很 费力
- Nấu ăn ở nhà rất tốn sức.
- 她 利用 闲暇 时间 做饭
- Cô ấy tận dụng thời gian rảnh nấu ăn.
- 他 做饭 做 得 很 熟练
- Anh ấy nấu ăn rất thành thục.
- 这种 米 做 出来 的 饭 挺 肉头
- loại gạo này nấu rất mềm.
- 他 又 把 饭 做 煳 了 , 真恨 人
- anh ấy lại nấu cơm khê rồi, thật là đáng giận!
- 机 米 做饭 出 饭
- Gạo xay bằng máy, cơm nấu nở nhiều.
- 她 做饭 做 得 很 糟糕
- Cô ấy nấu cơm rất tệ.
- 她 去 搂 一些 柴火 准备 做饭
- Cô ấy đi ôm một ít củi chuẩn bị nấu cơm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 炊沙做饭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炊沙做饭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm做›
沙›
炊›
饭›