Đọc nhanh: 炊沙作饭 (xuy sa tá phạn). Ý nghĩa là: làm việc vô ích; công dã tràng; đan gầu tát biển.
Ý nghĩa của 炊沙作饭 khi là Thành ngữ
✪ làm việc vô ích; công dã tràng; đan gầu tát biển
本出自唐诗"饮沙作饭岂堪吃"一句后用以比喻空费其力,徒劳无功
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炊沙作饭
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 附近 有 很多 饭馆
- Gần đây có nhiều nhà hàng.
- 他 在 国境 附近 工作
- Anh ấy làm việc gần biên giới quốc gia.
- 奶奶 在 灶边 炊饭
- Bà ngoại đang nấu cơm bên bếp.
- 骤然 狂风 大作 , 飞沙走石 , 天昏地暗
- bỗng nhiên nổi trận cuồng phong, cát bay đá chạy, trời đất tối sầm.
- 他 吃 罢 饭 就 去 工作
- Anh ấy ăn xong cơm rồi đi làm.
- 炊事员 ( 担任 炊事 工作 的 人员 )
- nhân viên nhà bếp; nhân viên cấp dưỡng.
- 一下子 来 了 这么 多 的 人 吃饭 , 炊事员 怕 抓挠 不 过来 吧
- một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!
- 他 吃完饭 后 继续 工作
- Anh ấy ăn xong lại tiếp tục làm việc.
- 这里 烦嚣 的 声音 一点 也 听 不到 了 只有 树叶 在 微风 中 沙沙作响
- không hề nghe thấy một âm thanh ầm ĩ nào ở đây, chỉ có tiếng lá cây xào xạc trong cơn gió nhẹ.
- 这 沙土地 利 於 排水 适 於 种植 块根作物
- Đất cát này thuận lợi cho việc thoát nước và thích hợp để trồng cây cỏ có rễ thân.
- 要 工作 , 不能 坐 着 吃现成饭
- Phải làm việc, đừng ngồi mát ăn bát vàng.
- 工作 完 了 , 大家 一起 去 吃饭
- Công việc kết thúc rồi, mọi người cùng đi ăn.
- 人 是 铁饭 是 钢 啊 , 只有 吃饭 了 才 有劲 工作
- Người là sắt gạo là thép, chỉ có ăn cơm thì mới có sức làm việc
- 小孩 吃饭 嗗 嗗 作响
- Trẻ nhỏ ăn cơm có tiếng ực ực.
- 他们 在 高档 饭店 工作
- Họ làm việc trong các nhà hàng cao cấp.
- 私生 饭 是 艺人 明星 的 粉丝 里 行为 极端 、 作风 疯狂 的 一种 人
- Fan cuồng là một kiểu cư xử cực đoan và phong cách điên cuồng của những người hâm mộ .
- 他 买 了 一个 鳕鱼 罐头 和 一个 三明治 作 晚饭
- Anh ta mua một hộp cá tuyết và một bánh sandwich làm bữa tối.
- 细沙 有 什么 作用 ?
- Cát mịn có tác dụng gì?
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 炊沙作饭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炊沙作饭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
沙›
炊›
饭›