Đọc nhanh: 灯具 (đăng cụ). Ý nghĩa là: đèn đóm; đèn đuốc, đèn. Ví dụ : - 灯具花色繁多 đèn nhiều màu.
Ý nghĩa của 灯具 khi là Danh từ
✪ đèn đóm; đèn đuốc, đèn
各种照明用具的统称
- 灯具 花色繁多
- đèn nhiều màu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灯具
- 灯光 布景
- Phông ánh sáng; bố trí ánh sáng; bố cảnh với ánh sáng.
- 李伟 不 小心 弄坏了 弟弟 的 玩具 , 弟弟 哭喊 着 要 他 赔偿
- Lý Vĩ vô tình làm vỡ đồ chơi của em trai mình, em trai của anh ấy đã khóc lóc đòi bồi thường.
- 我 弟弟 喜欢 玩具 汽车
- Em trai tôi thích ô tô đồ chơi.
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 妹妹 老是 弄坏 玩具
- Em gái thường xuyên làm hỏng đồ chơi.
- 小明 把 玩具 送给 了 妹妹
- Tiểu Minh tặng đồ chơi cho em gái.
- 摩登 家具
- dụng cụ gia đình hiện đại.
- 奶奶 在 灯 下纳 鞋底
- Bà nội may đế giày dưới ánh đèn.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 古代 的 辞 具有 魅力
- Văn từ thời cổ đại có sức hấp dẫn.
- 告知 具体 详
- Thông báo chi tiết cụ thể.
- 租用 家具
- thuê đồ gia dụng
- 并排 横排 紧密 地 一个 挨 一个 地 排列 着 的 士兵 、 交通工具 或 装备
- Các lính, phương tiện giao thông hoặc thiết bị được sắp xếp sát nhau theo hàng ngang và cạnh nhau.
- 这个 灯泡儿 坏 了
- Bóng đèn này hỏng rồi.
- 这个 工具 确实 很 实用
- Công cụ này quả thực rất hữu dụng.
- 菜墩子 ( 切菜 用具 )
- thớt thái rau
- 灯具 花色繁多
- đèn nhiều màu.
- 这种 灯具 很 经济 省 电
- Loại đèn này rất tiết kiệm điện.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 灯具
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 灯具 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm具›
灯›