Hán tự: 澥
Đọc nhanh: 澥 (hải.giải). Ý nghĩa là: loãng; vữa (hồ, keo), pha loãng (hồ, cháo). Ví dụ : - 粥澥 了。 cháo vữa rồi.. - 糨糊澥 了。 hồ dán vữa rồi.. - 糨糊太稠,加上一点水澥 一澥 。 hồ đặc quá, pha thêm nước cho loãng tý đi.
Ý nghĩa của 澥 khi là Tính từ
✪ loãng; vữa (hồ, keo)
(糊状物、胶状物) 由稠变稀
- 粥 澥 了
- cháo vữa rồi.
- 糨糊 澥 了
- hồ dán vữa rồi.
✪ pha loãng (hồ, cháo)
加水使糊状物或胶状物变稀
- 糨糊 太稠 , 加上 一点 水 澥 一 澥
- hồ đặc quá, pha thêm nước cho loãng tý đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澥
- 粥 澥 了
- cháo vữa rồi.
- 糨糊 澥 了
- hồ dán vữa rồi.
- 糨糊 太稠 , 加上 一点 水 澥 一 澥
- hồ đặc quá, pha thêm nước cho loãng tý đi.
Hình ảnh minh họa cho từ 澥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 澥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm澥›